1 |  | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 117 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000424 : L172GT003772 : R03B000421-R03B000422 |
2 |  | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 117 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03NV000031 |
3 |  | 28 tình huống kinh tế vi mô: giáo trình bài tập kinh tế học = Microéconomie, exercices et corrgés / Francois Leroux ; Trần Văn Hùng (dịch) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1991. - 230 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003587 : R161GT003586 |
4 |  | Thi nhân Việt Nam 1932 - 1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân . - H. : Văn học, 1992. - 380 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B003749 |
5 |  | Mô tả tài liệu thư viện: (Giáo trình Đại học Thư viện) / Nguyễn Thị Tuyết Nga (biên soạn) . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1992. - 145 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000441 : L03B000449 : L03B000452 : L152GT001099-L152GT001102 : L172GT003773-L172GT003779 : R03B000435-R03B000436 : R152GT001098 |
6 |  | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1994. - 115 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000432-L03B000433 : L152GT001096-L152GT001097 : L172GT003770-L172GT003771 : L202GT003916 : R03B000426 : R03NV000030 : R152GT001095 |
7 |  | Bài tập và đề thi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Dương Tấn Diệp . - H. : Thống kê, 1994. - 247 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001470 |
8 |  | Kinh tế vi mô (lý thuyết và thực tế) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Đại Thắng, Nguyễn Duy Bột . - H. : Thống kê, 1994. - 170 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R151GT001659 |
9 |  | Kinh tế học vi mô / Lê Bảo Lâm, Đặng Văn Thanh, Nguyễn Thanh Triều, Trần Bá Thọ . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 184 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R151GT001792 |
10 |  | Thống kê môi trường / Phan Công Nghĩa . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003253-L151GT003254 : R151GT003252 |
11 |  | Bí ẩn của chiêm mộng: (Bàn luận rộng về văn hoá mộng) / Diêu Vĩ Quân (chủ biên) ; Lý Khắc Cung (dị.ch) ; Nguyễn Ngọc San (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 395 tr. ; 21 cm. - ( Tổng tập Văn hóa thần bí Trung Hoa ) Thông tin xếp giá: : R03B000931 |
12 |  | Vấn đề xóa đói giảm nghèo ở nông thôn nước ta hiện nay / Nguyễn Thị Hằng . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 171 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L23B032087 |
13 |  | Dân số - Con người - Môi trường mối quan hệ phức hợp và nhiều biến số / Trần Cao Sơn . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 151 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001370 : R03B001369 |
14 |  | Văn hóa, lối sống với môi trường / Chu Khắc Thuật (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin : Trung tâm Nghiên cứu và tư vấn về phát triển, 1998. - 246 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002134 : L172B009492-L172B009493 : R03B002132 : R162B004317 |
15 |  | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / Phạm Trung Lương (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2000. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002814 : R03B002813 |
16 |  | Dân số - Định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè . - H. : Đaị học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001355-L03B001356 : L172B009495 : R03B001354 : R172B009494 |
17 |  | Giáo trình biên mục mô tả / Vũ Văn Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 284 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001082 : L152GT001002-L152GT001004 : L172GT002899 : R03NV000025 : R151GT001080 : R152GT000723 |
18 |  | Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn trong sự nghiệp xây dựng CNXH ở Việt Nam: sách tham khảo / Nhị Lê . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001417 : R03B001418 |
19 |  | Hồ Chí Minh - Văn hóa và đổi mới / Đinh Xuân Lâm . - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2001. - 336 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B006898 |
20 |  | Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công (chủ biên) . - H. : Thống kê, 2002. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B007194-R03B007195 |
21 |  | Tập bài giảng kinh tế vĩ mô: dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Quang Lâm (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002165 : L152GT001471-L152GT001472 : L172GT003098-L172GT003099 : R151GT002162 : R152GT001470 : R15SDH000984 |
22 |  | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc: (dùng trong các trường đại học và cao đẳng khối kinh tế) / Phạm Văn Minh (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2007. - 156 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B006523 : L172B007920-L172B007921 : R08B014933 : R172B006522 |
23 |  | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Thủy . - H. : NXB Hà Nội, 2007. - 296 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002775 : L152GT001636 : L172GT003726 : R151GT002774 : R152GT001635 |
24 |  | Món ăn Việt Nam : (Giáo trình cao đẳng sư phạm) / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 376 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B014880 : L08B014882 : L142B001668 : R08B014879 |