1 | | Ăn món lạ ở Hà Nội / Hạnh Quang . - . - Tr.56-57 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2011, Số 11, |
2 | | Các món ăn đặc trưng của người Khơme Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - . - Tr.74-77 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2012, Số 332, |
3 | | Chè, món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hòa . - H. : Dân trí, 2010. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003052, : R11B019469 |
4 | | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Thủy . - H. : NXB Hà Nội, 2007. - 296 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002775, : L152GT001636, : L172GT003726, : R151GT002774, : R152GT001635 |
5 | | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn = English for chefs / Lý Lan Hương (chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 256 tr. : Hình ảnh, 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002260, : L152GT001500, : L172GT003661, : R151GT002258, : R152GT001010 |
6 | | Jack Stein's world on a plate / with photography by Paul Winch-Furness . - London : Bloomsbury Publishing, 2018. - 279 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: L24B032679 |
7 | | Món ăn các nước. T.1, Món ăn Âu, Á / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 400 tr. : minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: : L08B014918, : L142B001692, : L172B010654, : R08B014916, : R172B010653 |
8 | | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí, 2010. - 142 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003068, : R13SDH000311 |
9 | | Món ăn đường phố bánh mì ở thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Việt Nam học / Bùi Thị Tuyết Hương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc tế Hồng Bàng, 2016. - 114 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R17LV001001 |
10 | | Món ăn Việt Nam : (Giáo trình cao đẳng sư phạm) / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 376 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L08B014880, : L08B014882, : L142B001668, : R08B014879 |
11 | | Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình / Nguyễn Văn Tăng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002076, : R13SDH000451 |
12 | | The low-carb baking and dessert cookbook / Ursula Solom . - New York : Wiley, 2004. - 294 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001498, : L15QCA001508 |
13 | | The low-carb comfort food cookbook / Mary Dan Eades, Michael R. Eades, Ursula Solom . - New Yerk : Wiley, 2003. - 312 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001505 |
14 | | Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam / Nhiều tác giả ; Xuân Huy (sưu tầm, giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 840 tr. : minh họa ; 23 cmThông tin xếp giá: : L07B012368, : R07B012369 |