1 | | 10 năm Nhà xuất bản Văn học 1965 - 1975 / Nhà xuất bản Văn học . - H. : Văn học, 1976. - 343 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000197 |
2 | | Antôni và Clêôpát / U. Sêcxpia ; Dương Tường (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 336 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011493, R23QL000267 |
3 | | Ba truyện thơ phiêu du ca / Tòng Văn Hân (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 943 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003470 |
4 | | Bản sắc dân tộc trong Văn học Thiền tông thời Lý Trần / Nguyễn Công Lý . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 177 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L172B009649, : R03B003678, : R172B009648 |
5 | | Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000500 |
6 | | Ca dao - Dân ca - Vè - Câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / Trần Việt Kỉnh (chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 479 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000598 |
7 | | Ca dao, dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long / Tống Khắc Hài (sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16SDH001263 |
8 | | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên - chú giải điển tích / Bùi Tân, Trường Sơn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2011. - 299 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000471 |
9 | | Ca dao, dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nhiều tác giả ; Nguyễn Xuân Đàm (chủ nhiệm công trình) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 341 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000498, : R152B004018 |
10 | | Ca Văn Thỉnh - Di sản văn hóa Nam Bộ nhìn từ văn học Nam Bộ. Tập 3 / Ca Văn Thỉnh ; Lê Sĩ Đồng, Nguyễn Long Trảo (sưu tầm, tuyển soạn) ; Đoàn Lê Giang (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: L222B013000-1, L22B031748-50 |
11 | | Cánh đồng bất tận / Nguyễn Ngọc Tư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Báo Tuổi trẻ, 2005. - 216tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L06B010783, : L13B023336, R23QL000067 |
12 | | Chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam / Dương Nguyệt Vân . - H. : Sân khấu, 2019. - 411 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002030, : L20SDH003195 |
13 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh và Văn học Việt Nam hiện đại / Phong Lê . - H. : Khoa học xã hội, 1986. - 204 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007964-6 |
14 | | Con tôi cả / Áctơ Milơ ; Nguyễn Lan (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 200 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011520, R23QL000235 |
15 | | Côriôlan: Bi kịch 5 hồi / Wiliam Sếchxpia ; Hoàng Tố Vân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 352 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011542, R23QL000270 |
16 | | Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Lô Lô, Cao Lan / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 754 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001826, : R13SDH000202, : R172B011280 |
17 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca lao động / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001733, : R15SDH001062 |
18 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca nghi lễ và phong tục. Quyển 1 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 617 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001726, : L20SDH002283, : R15SDH001139 |
19 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca nghi lễ và phong tục. Quyển 2 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 691 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002211, : R16SDH001241 |
20 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 1 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 391 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003093, : R15SDH001063 |
21 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 2 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 487 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002237, : R15SDH001092 |
22 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 3 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002223, : R15SDH001082 |
23 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 3, Dân ca nghi lễ và phong tục / Trần Thị An (chủ biên) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 519 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002214, : R16SDH001200 |
24 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 4, Dân ca nghi lễ và phong tục / Trần Thị An (chủ biên) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 491 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002479, : R16SDH001244 |
25 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 5, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An (chủ biên); Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 499 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001923, : R16SDH001220 |
26 | | Dân ca Dao - Dân ca Lô Lô / Triệu Hữu Lý, Lê Trung Vũ (sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 574 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202B012195, : R19B030249 |
27 | | Dân ca Gia Rai / Nguyễn Quang Tuệ (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 342 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002635, : R13SDH000582 |
28 | | Dân ca Giáy / Thèn Sèn, Lù Dín Siềng, Sần Cháng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 542 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202B012183, : R19B030244 |
29 | | Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi (xếp theo thể loại) / Lê Hồng Khánh (biên soạn) . - H. : Sân khấu, 2016. - 476 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R172B006039, : R17SDH001331 |
30 | | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 303 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030315 |