1 | | Các quy định pháp luật về bảo hộ quyền tác giả / Cục bản quyền tác giả (biên soạn) . - H. : Cục bản quyền tác giả, 1997. - 297 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011129, : R03B001748, : R172B006821 |
2 | | Các văn bản pháp luật về bảo hiểm . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 572 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001773 |
3 | | Các văn bản pháp luật về nhà ở / Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1992. - 104 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001755, : R03B001754 |
4 | | Các văn bản pháp luật về quản lý doanh nghiệp . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 686 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001696-7 |
5 | | Các văn bản pháp luật về xuất bản và báo chí = Legal Documents on Publication and press / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 452 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001750, : R03B001751 |
6 | | Các văn bản quy định về hoạt động quảng cáo / Trần Hữu Tòng (biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 276 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R06B011117 |
7 | | Hệ thống văn bản pháp luật về Luật nhà nước nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 621 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001732 |
8 | | Luật điện ảnh năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 68 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014134-5, : R08B014136 |
9 | | Luật hôn nhân và gia đình và những văn bản có liên quan / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 340 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001741 |
10 | | Pháp luật về nhà ở, đất đai và thuế nhà đất / Lê Thành Châu (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 383 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001752 |
11 | | Sổ tay nghiệp vụ công tác gia đình / Sở Văn hóa và Thể thao TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa và Thể thao TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 516 tr. ; 25,5 cmThông tin xếp giá: L22B031626 |