1 |  | Liệt Tử và Dương Tử / Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 244 tr. ; 19 cm. - ( Đại cương triết học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: : R03B000653 |
2 |  | Dịch học nhập môn / Đỗ Đình Tuân (biên soạn) . - Long An : Nxb Long An, 1992. - 206 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000687 |
3 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.2, Triết học Trung Quốc trong thời kỳ phong kiến và thời kỳ cận đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa . - H. : Giáo dục, 1993. - 290 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000661 |
4 |  | Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa, 1995. - 233 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000646-L03B000647 : R03B000644 : R142B001318 |
5 |  | Trang Tử - Trí tuệ của tự nhiên / Trang Tử ; Nguyễn Hồng Trang (dịch) ; Trần Kiết Hùng (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 254 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000652 |
6 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ chí Minh, 1996. - 174 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000658 |
7 |  | Lịch sử triết học phương Đông. T.5, Triết học Trung Hoa cận đại / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 420 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000707 : R03B000708 |
8 |  | Lịch sử triết học phương Đông. T.1, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (Thời đại Tây Chu và Đông Chu) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 411 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000699 : R03B000700 |
9 |  | Lịch sử triết học phương Đông. T.2, Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học (từ Chiến Quốc đến Tiền Hán) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 467 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000702 : R03B000701 |
10 |  | Lịch sử triết học phương Đông. T.4, (từ năm 241 trước Công nguyên đến năm 907 sau Công Nguyên) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 430 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000706 : R03B000705 |
11 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.2 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ chí Minh, 1999. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000659 |
12 |  | Nho giáo xưa và nay / Quang Đạm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 512 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000677 |
13 |  | Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000663 : L03B000668 : L03B000670 : L172B008480 : L172B008482-L172B008485 : R03B000662 : R172B008477 |
14 |  | Thượng Thư (tức Kinh Thư) / Khổng Tử ; Nhượng Tống (dịch) . - H. : Văn học, 2002. - 212 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000642-R03B000643 |
15 |  | Đàm đạo với Lão Tử / Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh (dịch) . - H. : Văn học, 2004. - 356tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L04B009221 : R04B009222 |
16 |  | Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 218 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L162B004462 : L16B027933 : L172B008286-L172B008287 : R162B004461 : R16B027930 |
17 |  | Lão Tử tinh hoa, Lão Tử đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 506 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L162B004416-L162B004417 : L16B027885 : L172B008285 : R162B004415 : R16B027884 |
18 |  | Lão Tử tinh hoa; Lão Tử Đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 455 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : R21B031282 R23QL000051 |
19 |  | Lão Tử - Đạo đức kinh giải luận / Lý Minh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 405 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L20B030959 |