1 | | Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) ; Linh Nga Niê Kdam (chỉnh lý tiếng Việt, chú thích) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005877, : L17B029622, : R172B005876, : R17B029621 |
2 | | Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông: Song ngữ M'Nông - Việt / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. ; 20,3 cmThông tin xếp giá: L242B013333, L24B032298 |
3 | | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 2001. - 296 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010846 |
4 | | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 4, Ca dao, tục ngữ Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Từ Thị Loan (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 1168 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B032070, R23B031921 |
5 | | Tục ngữ - câu đố Hmông / Mã A Lềnh (biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 571 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032219 |
6 | | Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Giáo dục, 1999. - 287 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L23B032120 |
7 | | Tục ngữ, cao dao, dân ca Yên Mô / Trần Đình Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 262 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002922, : R13SDH000642 |
8 | | Tục ngữ, dân ca Mường Thanh Hóa / Minh Hiệu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 627 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001823, : R13SDH000637, : R172B011281 |
9 | | Tục ngữ, dân ca Mường, Thanh Hóa / Minh Hiệu (sưu tầm, chỉnh lý, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 767 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003229 |
10 | | Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (sưu tầm, tuyển chọn, nghiên cứu, chú giải, bình luận) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 234 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001752, : L20SDH002438, : R14SDH000729 |