1 | | 100 bí quyết để có được mọi điều bạn muốn / Richard Templar ; Hoàng Ngọc Bích (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2012. - 219 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032437 |
2 | | Các phương pháp của tâm lý học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 233 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000812, : R03B000811 |
3 | | Chuyên đề tâm lý học. T.1 / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1997. - 148 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000776, : R03B000777 |
4 | | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 325 tr. ; 15 cmThông tin xếp giá: L232B013136 |
5 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R08B015022 |
6 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2010. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021480-1, : R12B021479 |
7 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 358 tr. ; 190 cmThông tin xếp giá: L232B013128 |
8 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1997. - 295 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000851, : R03B000850, : R142B001456 |
9 | | Giao tiếp tốt hơn, gắn kết bền hơn / Ivan Tuhovsky ; Thanh Xu (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2023. - 262 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013243, L23B032043-4 |
10 | | Giáo trình tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 262 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R161GT003711 |
11 | | Giỏi giao tiếp - Dễ thành công / Shirley Taylor, Alison Lester ; Trần Minh Tuấn (dịch) . - H. : Thế giới, 2023. - 239 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013244, L23B032045-6 |
12 | | Hành vi tổ chức / Nguyễn Hữu Lam . - H. : Hồng Đức, 2009. - 405 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013125 |
13 | | Hạnh phúc chính nơi bạn / Marcelle Auclair ; Nghê Bá Lí (viết theo) . - S. : An Tiêm, 1969. - 246 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001284 |
14 | | Hợp lưu các dòng tâm lý học giáo dục: (Tiểu luận chuyên đề) / Phạm Toàn . - H. : Tri thức, 2008. - 616 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B015620, : R09B015619 |
15 | | Khi nào bí mật khoa học của thời điểm hoàn hảo / Daniel H. Pink ; Mai Hữu Vinh (dịch) . - H. : Thanh niên, 2019. - 322 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: L232B013157 |
16 | | Men are from Mars, women are from Vennus / John Gray . - New York : Harper, 2012. - 323 p. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032670 |
17 | | Một đời như kẻ tìm đường / Phan Văn Trường . - In lần thứ 9. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2022. - 416 tr. : Hình vẽ ; 23 cmThông tin xếp giá: L222B012797, L22B031417 |
18 | | Một số vấn đề tâm lý học / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục, 1992. - 180 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000747, : R03B000748 |
19 | | Nền tảng Tâm lý học / Nicky Hayes ; Nguyễn Kiên Trường (dịch) . - H. : Lao động, 2005. - 1013 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B031889 |
20 | | Nghệ thuật giao tiếp / Sheila Ostrander ; Trịnh Quang Dũng, Bùi Viết Thuyên (biên dịch) . - Long An : Nxb Long An, 1989. - 279 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000680 |
21 | | Nghệ thuật giao tiếp nam nữ / Trương Thụ Ảnh ; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch) . - H. : Phụ nữ, 1998. - 134 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000858 |
22 | | Nghệ thuật thuyết phục và gây cảm tình / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 323 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000853 |
23 | | Nghệ thuật ứng xử (thuật xử thế bách sự hanh thông của con người hiện đại) / Lô Kiến Xương, Vương Song Lâm ; Trần Khang (dịch), . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 419 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001686 |
24 | | Những vấn đề tâm lý và văn hóa hiện đại / Đặng Phương Kiệt (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 484 tr ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000827, : R03B000828 |
25 | | Phương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử / Phan Hữu Dật (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007684-5, : R03B000849 |
26 | | Psychology in your life / Sarah Grison, Todd F. Heatherton, Michael S. Gazzaniga . - 2nd. - New York : Norton and Company, 2017. - 577 p. : illustrations ; 27.5 cmThông tin xếp giá: L22QCA001969 |
27 | | Tâm lý gia đình / Nguyễn Khắc Viện . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 296 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000821, : R03B000820 |
28 | | Tâm lý học (đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc) / Phạm Minh Hạc (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 244 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000736-7, : L152GT001179, : R152GT001178 |
29 | | Tâm lý học / Phạm Minh Hạc (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1998. - 244 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000733 |
30 | | Tâm lý học du lịch / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 208 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000744, : L172B009011, : R03B000742, : R162B004205 |