1 | | Bước đầu tìm hiểu sân khấu cải lương / Sỹ Tiến . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1984. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003385, : R03B003386, R23QL000367 |
2 | | Lịch sử sân khấu kịch và điện ảnh Việt Nam / Nguyễn Đức Hiệp . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 286 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013380-1, L24B032348-50 |
3 | | Lịch sử sân khấu Việt Nam: Sơ thảo. T.1 / Viện Sân khấu . - H. : Nxb Hà Nội, 1984. - 464 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003317, : L03B003319-21, : R03B003318, R23QL000206 |
4 | | Nghệ thuật biểu diễn hiện thực tâm lý / Đình Quang . - H. : Viện Sân khấu, 1999. - 395 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: R221GT004140 |
5 | | Nghệ thuật biểu diễn Việt Nam thời kỳ đổi mới: chính sách và thực tiễn / Lê Thị Hoài Phương . - H. : Sân khấu, 2023. - 352 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032452-3 |
6 | | Nghệ thuật sân khấu dành cho trẻ em Việt Nam : Chuyên ngành nghệ thuật Sân khấu / Phạm Thị Thành . - H. : Viện Văn hoá Nghệ thuật ; 1996. - 122 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R14LA000013 |
7 | | Nghệ thuật sân khấu Việt Nam: Hát Bội, Cải Lương, thoại kịch, thú xem diễn kịch / Trần Văn Khải . - S. : Khai Trí, 1970. - 272 tr. ; 21 cm |
8 | | Nghệ thuật sân khấu: Hát Bội, Đờn ca tài tử và Cải lương ở Sài Gòn và Nam Kỳ cuối thế kỷ XIX đến 1945 / Nguyễn Đức Hiệp . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2017. - 206 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032267 |
9 | | Những truyền nhân sân khấu: Sách chuyên khảo sân khấu / Trần Yến Chi . - H. : Sân khấu, 2015. - 210 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029712-3, : R17B029711 |
10 | | Sân khấu Cải lương Nam Bộ qua các phương thức quản lý / Võ Thị Yến . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2015. - 174 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L222B012772-4, L22B031374-82, R222B012771, R22B031373, R23QL000078-81 |
11 | | Tổ chức và dàn dựng sự kiện / Phạm Duy Khuê . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 404 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L151GT000650-68, : L151GT001327-32, : L152GT001887-9, : L201GT004063-5, : L202GT003953-4, : R151GT000649, : R152GT000808, L221GT004232-44, L222GT004148-53 |
12 | | Trần Hữu Trang, soạn giả ca kịch cải lương / Hoàng Như Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1982. - 208 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003384 |
13 | | Về nghệ thuật sân khấu : Tiểu luận / Trần Việt Ngữ . - H. : Sân khấu, 1996. - 348 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003314-5, : R03B003313, R23QL000196 |