1 | | Các nguyên lý của triết học pháp quyền / G.W.F.Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2010. - 915 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031842 |
2 | | Các quy định pháp luật về bảo hộ quyền tác giả / Cục bản quyền tác giả (biên soạn) . - H. : Cục bản quyền tác giả, 1997. - 297 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011129, : R03B001748, : R172B006821 |
3 | | Các quy tắc của phương pháp xã hội học / Emile Durkheim ; Nguyễn Gia Lộc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 172 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001332, : R03B001333 |
4 | | Các văn bản pháp luật về bảo hiểm . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 572 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001773 |
5 | | Các văn bản pháp luật về nhà ở / Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1992. - 104 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001755, : R03B001754 |
6 | | Các văn bản pháp luật về quản lý doanh nghiệp . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 686 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001696-7 |
7 | | Các văn bản pháp luật về xuất bản và báo chí = Legal Documents on Publication and press / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 452 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001750, : R03B001751 |
8 | | Các văn bản quy định về hoạt động quảng cáo / Trần Hữu Tòng (biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 276 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R06B011117 |
9 | | Chùa Dâu và nghệ thuật Tứ Pháp = Dau Pagoda and the art of Tứ Pháp Religion / Phan Cẩm Thượng . - H. : Mỹ thuật, 2002. - 280 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B007232 |
10 | | Điđơrô và Thế kỷ Ánh sáng / Vũ Đức Phúc . - H. : Lý luận chính trị, 2007. - 275 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Đổi mới và hoàn thiện pháp luật xuất bản theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền / Vũ Mạnh Chu . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 366 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000081-2 |
12 | | Giáo trình Pháp luật đại cương: (Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp) / Lê Minh Toàn . - Xuất bản lần thứ 15, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 496 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003694-7, : L162GT002232-5, : R161GT003693, : R162GT002231 |
13 | | Hệ thống văn bản pháp luật về Luật nhà nước nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 621 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001732 |
14 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 80 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001681, : R03B001682 |
15 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Pháp lý : Sự thật, 1992. - 72 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001683 |
16 | | Hiến pháp Việt Nam (năm 1946, 1959, 1980 và 1992) / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 196 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001680 |
17 | | Hỏi đáp pháp luật về quảng cáo / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2014. - 248 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L152B002922-5, : L15B026466-7, : L172B006838-9, : R152B002921, : R15B026464 |
18 | | Hương ước và quản lý làng xã / Bùi Xuân Đính . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004518-9, : R12SDH000122 |
19 | | Hướng dẫn ôn và thi môn Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật: (Dành cho sinh viên chuyên Luật, văn bằng 1 và văn bằng 2) / Nguyễn Thị Hồi . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2021. - 327 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R22B031502 |
20 | | Lệ làng phép nước / Bùi Xuân Đính . - H. : Pháp lý, 1985. - 216 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001673-4 |
21 | | Lịch sử các học thuyết chính trị - pháp lý / Đinh Văn Mậu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 225 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001377 |
22 | | Lịch sử lập hiến Việt Nam / Thái Vĩnh Thắng . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 283 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001659, : R03B001658 |
23 | | Luật điện ảnh năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 68 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014134-5, : R08B014136 |
24 | | Luật hôn nhân và gia đình và những văn bản có liên quan / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 340 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001741 |
25 | | Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 56 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L162B004840, : L16B028319, : R162B004839, : R16B028318, : R16PL000310 |
26 | | Lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 483 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B001726, : R03B001724, : R172B008900 |
27 | | Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở: Giáo trình Trung cấp Lý luận Chính trị - Hành chính / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh (biên soạn) . - Chỉnh lý, cập nhật năm 2016. - H. : Lý luận Chính trị, 2017. - 291 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R191GT003962, R222GT004244 |
28 | | Một số vấn đề cơ bản về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992/ Học viện hành chính quốc gia . - H. : Học viện hành chính Quốc gia, 1992. - 165 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001650 |
29 | | Người bệnh tưởng / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 207 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
30 | | Ngữ pháp tạo sinh / Nguyễn Đức Dân (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 243 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L23B031894-6 |