1 | | Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam = Introduction to 152 National Musical Instruments and 24 Orchestras of Viet Nam / Minh Hiến . - In lại. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 579 tr. : Hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: : L172B005905, : L17B029653, : R172B005904, : R17B029652 |
2 | | Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam = Introduction to 152 National Musical Instruments and 24 Orchestras of Viet Nam / Minh Hiến . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 579 tr. : Hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: L24B032445-8 |
3 | | Hoạt động biểu diễn âm nhạc dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ Quản lý văn hóa / Nguyễn Thị Trúc Lam . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 128 tr. : Hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: : R20CH000321, : R20LV001353 |
4 | | Nhạc khí dân tộc Jrai và Bahnar = Musical Instruments of the Jrai and Bahnar / Đào Huy Quyền . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 344 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05BT000194 |
5 | | Nhạc khí dân tộc ở Gia Lai = The national musical instruments in Gia Lai / Đào Huy Quyền . - H. : Giáo dục ; Gia Lai : Sở VHTT và Thể thao Gia Lai, 1993. - 176 tr. : Minh họa ; 19cmThông tin xếp giá: : R05BT000150 |
6 | | Nhạc khí dân tộc Việt = Traditional Musical Instruments of Việt Ethnic Group / Võ Thanh Tùng (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2001. - 442 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006138, : L03B006140, : L08B013312-5, : L142B001471, : L15B026552, : R03B006139, : R142B001470 |
7 | | Trần Văn Khê - Trăm năm tâm và nghiệp / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2022. - 358 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013044-5, L22B031796 |
8 | | Văn hóa với âm nhạc dân tộc: (tiểu luận) / Trần Văn Khê . - H. : Thanh niên, 2000. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002020, : L03B002022, : R03B002021 |