1 |  | Nghệ thuật của sự chữa lành / Pháp Nhật . - Tái bản lần 1. - H. : Lao động. - 166 tr ; 19cm |
2 |  | Hạnh phúc chính nơi bạn / Marcelle Auclair ; Nghê Bá Lí (viết theo) . - S. : An Tiêm, 1969. - 246 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001284 |
3 |  | Về công tác văn hóa văn nghệ / Hồ Chí Minh . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật, 1977. - 118 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001088 |
4 |  | Tìm hiểu một số vấn đề về nghệ thuật chỉ huy/ Hoàng Minh Thảo . - H. : Quân đội nhân dân, 1987. - 200 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B001760-L03B001761 : R03B001759 |
5 |  | Thỏa mãn nhu cầu văn hóa và nâng cao thị hiếu nghệ thuật / Viện Văn hóa . - H. : Văn hóa, 1987. - 215 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001803 |
6 |  | Tinh hoa đạo học Đông phương: Sách tham khảo / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 157 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000617 |
7 |  | Phát hiện, đào tạo, bồi dưỡng năng khiếu, tài năng văn hóa nghệ thuật. Q.1 / Nhiều tác giả ; Phan Khanh (chủ nhiệm đề tài) . - H. : Văn hóa Thông tin, 1993. - 426 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001890 : L03B001893 : L03B001895 : L162B004354-L162B004356 : L172B009470-L172B009471 : R03B001888 : R162B004353 |
8 |  | Nghệ thuật lãnh đạo - quản trị / Vũ Văn Dương, Trần Thuận Hải (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 161 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000854 |
9 |  | Tâm lý học nghệ thuật / L. X. Vưgôtxki ; Hoài Lam, Kiên Giang (dịch) . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội : Trường Viết văn Nguyễn Du, 1995. - 552 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000838-L03B000846 : R12SDH000145 |
10 |  | Nghệ thuật thuyết phục và gây cảm tình / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 323 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000853 |
11 |  | Nghệ thuật lãnh đạo / Auren Uris ; Nguyễn Công Tâm (biên dich) . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 136 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000856 |
12 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn học và mỹ học / Cù Huy Chử . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 150 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001032-L03B001033 : L03B001035 : L03B001038-L03B001039 : L03B001042 : L172B010824-L172B010828 : R03B001030 : R162B004267 |
13 |  | Về nghệ thuật sân khấu : Tiểu luận / Trần Việt Ngữ . - H. : Sân khấu, 1996. - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003314-L03B003315 : R03B003313 R23QL000196 |
14 |  | Cẩm nang các trường đào tạo văn hóa nghệ thuật thông tin / Bộ Văn hóa - Thông tin. Vụ Đào tạo . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002072 : L15B027331 : R03B002071 : R152B003100 |
15 |  | Nghệ thuật ứng xử (thuật xử thế bách sự hanh thông của con người hiện đại) / Lô Kiến Xương, Vương Song Lâm ; Trần Khang (dịch), . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 419 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B001686 |
16 |  | Nghệ thuật biểu diễn hiện thực tâm lý / Đình Quang . - H. : Viện Sân khấu, 1999. - 395 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R221GT004140 |
17 |  | Tìm hiểu quan điểm giữ nước và sự hình thành học thuyết quân sự Việt Nam (sách tham khảo) / Bùi Phan Kỳ . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 260 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001763-L03B001764 : R03B001762 |
18 |  | Phân tâm học và văn hóa nghệ thuật / Nhiều tác giả ; Đỗ Lai Thúy (biên soạn, giới thiệu) ; Nhiều người dịch . - In lần 2, có bổ sung. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 516 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B009648-R05B009649 : R12SDH000167 |
19 |  | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 358 tr. ; 190 cm Thông tin xếp giá: L232B013128 |
20 |  | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 398 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R08B015022 |
21 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học văn hóa nghệ thuật / Lê Ngọc Canh (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2009. - 209 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L141GT000310 : L141GT000314-L141GT000315 : L141GT000318 : L142GT000147-L142GT000155 : L172GT003757-L172GT003761 : L201GT004057 : L201GT004074 : R141GT000309 : R142GT000146 L221GT004303-L221GT004314 L222GT004204-L222GT004209 R221GT004302 R222GT004203 R23QL000093 |
22 |  | Ký ức miền quê / Tam Thái . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2010. - 142 tr. : Hình ảnh ; 23 cm Thông tin xếp giá: L22B031610 |
23 |  | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2010. - 398 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12B021480-L12B021481 : R12B021479 |
24 |  | Tổ chức và dàn dựng sự kiện / Phạm Duy Khuê . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 404 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000650-L151GT000668 : L151GT001327-L151GT001332 : L152GT001887-L152GT001889 : L201GT004063-L201GT004065 : L202GT003953-L202GT003954 : R151GT000649 : R152GT000808 L221GT004232-L221GT004244 L222GT004148-222004153 |