1 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - H. : Thế giới, 2008. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016848, : L172B010005, : L172B010007, : R10B016846, : R172B007919 |
2 | | 23 năm chương trình xóa đói giảm nghèo ở TP. Hồ Chí Minh (1992 - 2015) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 291 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: L22B031608 |
3 | | 28 tình huống kinh tế vi mô: giáo trình bài tập kinh tế học = Microéconomie, exercices et corrgés / Francois Leroux ; Trần Văn Hùng (dịch) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1991. - 230 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L161GT003587, : R161GT003586 |
4 | | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc: (dùng trong các trường đại học và cao đẳng khối kinh tế) / Phạm Văn Minh (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2007. - 156 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B006523, : L172B007920-1, : R08B014933, : R172B006522 |
5 | | Bài tập và đề thi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Dương Tấn Diệp . - H. : Thống kê, 1994. - 247 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001470 |
6 | | Biển đảo Nam Bộ trong quá trình phát triển và hội nhập: (Sách tham khảo) / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Hiệp, Huỳnh Tâm Sáng (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 320 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031850 |
7 | | Các nước Tây Âu (một vài nét về địa lý kinh tế - xã hội) / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh . - H. : Giáo dục, 1995. - 156 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001547, : R03B001546 |
8 | | Cách mạng công nghiệp 4.0 và phát triển nhân lực dân tộc thiểu số / Nhiều tác giả ; Trần Trung (chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 327 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013171, L23B031953 |
9 | | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 11, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 2009. - 313 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004028 |
10 | | Chợ đêm ở thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang: Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành: Văn hóa học / Phan Thị Diệu Thúy . - Trà Vinh : Đại học Trà Vinh, 2015. - 107 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R17LV000984 |
11 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại (sách tham khảo ). T.2, Những thay đổi trong tổ chức quản lý kinh tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 287 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001555 |
12 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại (sách tham khảo). T.1, Khoa học công nghệ và phát triển kinh tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 205 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001554 |
13 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại (sách tham khảo). T.3, Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế / Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001556 |
14 | | Di tích lịch sử cách mạng kháng chiến ở Việt Nam trong phát triển du lịch : Sách chuyên khảo / Nhiều tác giả ; Lâm Nhân (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 215 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192B011888, : L192B011940-1, : L19B030362-3, : L19B030542, : L19B030672-4, : L20B030982-3, : L20B031005-6, : R192B011887, : R19B030223, L23B031900 |
15 | | Đề cương bài giảng kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Bộ môn Kinh tế chính trị . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1988. - 268 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R151GT002833 |
16 | | Địa chí tỉnh Sóc Trăng. Phần thứ 3, Kinh tế / Nhiều tác giả . - Sóc Trăng : Sóc Trăng, 2010. - 211 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R16B027974 |
17 | | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 543 tr. : Bản đồ ; 27 cmThông tin xếp giá: : L201GT004086, : L202GT003968-71, : R201GT004085, : R202GT003967 |
18 | | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (đồng chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 543 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 27 cmThông tin xếp giá: : L192B011651-2, : L19B030026, : R19B030025, L222GT004079-80, L24B032438 |
19 | | Địa lí Đông Nam Á : những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 240 tr. : bản đồ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005151-2 |
20 | | Địa lý du lịch / Trần Đức Thanh (Chủ biên) ; Trần Thị Mai Hoa . - H. : Đại học Quốc gai Hà Nội, 2017. - 447 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004010 |
21 | | Địa lý du lịch thế giới: Bài giảng / Nguyễn Bình Phương Thảo . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 124 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 30 cmThông tin xếp giá: R222GT004019 |
22 | | Địa lý du lịch Việt Nam / Mai Hà Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 166 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: R222GT004013 |
23 | | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới: dùng cho sinh viên du lịch / Phan Huy Xu, Nguyễn Kim Hồng . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội, 1994. - 163 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001550 |
24 | | Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam / Đặng Văn Phan (chủ biên) . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội. Cơ sở II - Khoa Du lịch, 1994. - 245 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001543 |
25 | | Địa lý kinh tế thế giới / Văn Thái . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 148 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001551, : R03B001552 |
26 | | Farmers'Perspectives on Risks and Social Capital in the Mekong Delta / Ngô Thị Phương Lan . - UK : Cambrige Scholars Publishing, 2022. - 203 p. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032408 |
27 | | Gắn kết du lịch và thể thao / Lâm Quang Thành . - H. : Thể thao và Du lịch, 2022. - 198 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013268-9, L23B032109-11 |
28 | | Giáo trình hướng dẫn du lịch: Dùng trong các trường THCN Hà Nội / Đinh Thúy Ngọc . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 168 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT003198, : L152GT001595-6, : L172GT003109-13, : R151GT002143, : R152GT001123 |
29 | | Giáo trình kinh tế chính trị : (dùng trong các trường, lớp trung cấp kinh tế) / Nhiều tác giả ; Phạm Quang Phan (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2007. - 208 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001814, : L152GT000980, : L172GT002764, : R151GT001812, : R152GT000979 |
30 | | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : (Dùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng) / Bộ Giáo dục và Đào tạo (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 324tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L172GT003036-8, : R151GT001748 |