1 |  | Nghệ thuật của sự chữa lành / Pháp Nhật . - Tái bản lần 1. - H. : Lao động. - 166 tr ; 19cm |
2 |  | Nghề thủ công truyền thống trong đời sống các tộc người ở Việt Nam / Mai Văn Tùng . - Tr. 61 - 66 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á. - 2013. - Số 3 (156), |
3 |  | Quá trình ứng dụng Công nghệ thông tin tại Thư viện Quốc gia Việt Nam / Doãn Anh Đức . - . - Tr. 35 - 37 + 34 Tạp chí Thư viện Việt Nam. - 2012. - Số 6 (38), |
4 |  | Hạnh phúc chính nơi bạn / Marcelle Auclair ; Nghê Bá Lí (viết theo) . - S. : An Tiêm, 1969. - 246 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001284 |
5 |  | Đường vào khoa học. T.2 / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 1972. - 302 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000049 |
6 |  | Đường vào khoa học. T.3 : Sinh học và nông nghiệp / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 1974. - 334 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000051 : L04B007502 : R03B000050 |
7 |  | Về công tác văn hóa văn nghệ / Hồ Chí Minh . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật, 1977. - 118 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001088 |
8 |  | Nghề thư viện / Trần Mai, Trần Tất Thắng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1986. - 205 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000340-L03B000342 : R03B000338 |
9 |  | Thỏa mãn nhu cầu văn hóa và nâng cao thị hiếu nghệ thuật / Viện Văn hóa . - H. : Văn hóa, 1987. - 215 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001803 |
10 |  | Tìm hiểu một số vấn đề về nghệ thuật chỉ huy/ Hoàng Minh Thảo . - H. : Quân đội nhân dân, 1987. - 200 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B001760-L03B001761 : R03B001759 |
11 |  | Tinh hoa đạo học Đông phương: Sách tham khảo / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 157 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000617 |
12 |  | Phát hiện, đào tạo, bồi dưỡng năng khiếu, tài năng văn hóa nghệ thuật. Q.1 / Nhiều tác giả ; Phan Khanh (chủ nhiệm đề tài) . - H. : Văn hóa Thông tin, 1993. - 426 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001890 : L03B001893 : L03B001895 : L162B004354-L162B004356 : L172B009470-L172B009471 : R03B001888 : R162B004353 |
13 |  | Văn hóa, văn nghệ ... Nam Việt Nam 1954 - 1975 / Trần Trọng Đăng Đàn . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Thông tin, 1993. - 1052 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002000 : R03B001999 : R152B003113 |
14 |  | Thông tin kỹ thuật, công nghệ và kinh tế của các tổ chức nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh = Technology, Industry and Economic information of Foreign organizations in Ho Chi Minh city / Ủy ban Nhân dân TP. Hồ Chí Minh. Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ, 1994. - 416 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005547 |
15 |  | Tâm lý học nghệ thuật / L. X. Vưgôtxki ; Hoài Lam, Kiên Giang (dịch) . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội : Trường Viết văn Nguyễn Du, 1995. - 552 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000838-L03B000846 : R12SDH000145 |
16 |  | Nghệ thuật lãnh đạo - quản trị / Vũ Văn Dương, Trần Thuận Hải (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 161 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000854 |
17 |  | Môn Nghe trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Lê Huy Lâm . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002808 |
18 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn học và mỹ học / Cù Huy Chử . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 150 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001032-L03B001033 : L03B001035 : L03B001038-L03B001039 : L03B001042 : L172B010824-L172B010828 : R03B001030 : R162B004267 |
19 |  | Bộ từ khóa. T.1, Bảng tra theo vần chữ cái : Đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ / Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học công nghệ Quốc gia . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 56 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B005208 : R03B005207 : R142B001792 |
20 |  | Nghệ thuật lãnh đạo / Auren Uris ; Nguyễn Công Tâm (biên dich) . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 136 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000856 |
21 |  | Nghệ thuật thuyết phục và gây cảm tình / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 323 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000853 |
22 |  | Về nghệ thuật sân khấu : Tiểu luận / Trần Việt Ngữ . - H. : Sân khấu, 1996. - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003314-L03B003315 : R03B003313 R23QL000196 |
23 |  | Công việc của người viết báo / Hữu Thọ . - H. : Giáo dục, 1997. - 225 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000206 |
24 |  | Vấn đề xóa đói giảm nghèo ở nông thôn nước ta hiện nay / Nguyễn Thị Hằng . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 171 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L23B032087 |