| 1 |  | Về bài Thiên đô chiếu trong Đại Việt sử ký toàn thư và các tài liệu liên quan/ Nguyễn Công Việt . - . - Tr.21 - 29 Tạp chí Hán Nôm, 2010, Số 4(101), |
| 2 |  | Công tác bảo quản tài liệu của Thư viện Quốc gia / Phạm Kiều Giang . - . - Tr. 28 - 31 Tạp chí Thư viện Việt Nam. - 2012. - Số 6 (38), |
| 3 |  | Việt Nam đất nước giàu đẹp. T.1 . - H. : Sự thật, 1978. - 218 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B006515 |
| 4 |  | Sổ tay thư viện thiếu nhi / Đỗ Hữu Dư . - H. : Văn hóa, 1980. - 190 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000457 : L03B000459 : L03B000462-L03B000463 : L03B000468-L03B000469 : L142B000203-L142B000204 : L172B011050-L172B011057 : R142B000202 |
| 5 |  | Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao càng nhìn càng sáng / Lê Trí Viễn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1982. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007880-L04B007881 : L172B009765 |
| 6 |  | Tây nguyên các điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Văn Chiển (chủ biên) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B006514 |
| 7 |  | Thỏa mãn nhu cầu văn hóa và nâng cao thị hiếu nghệ thuật / Viện Văn hóa . - H. : Văn hóa, 1987. - 215 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001803 |
| 8 |  | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 117 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03NV000031 |
| 9 |  | Discovering literature . - New York : McGraw-Hill, 1991. - 657 p. : pictures ; 26 cm. - ( Macmillan Literture Series ) Thông tin xếp giá: : L15QCA000141-L15QCA000142 |
| 10 |  | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 117 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000424 : L172GT003772 : R03B000421-R03B000422 |
| 11 |  | Đình miễu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 87 tr. ; 19 cm. - ( Văn hóa dân gian cổ truyền ) Thông tin xếp giá: : R03B000974 |
| 12 |  | Mô tả tài liệu thư viện: (Giáo trình Đại học Thư viện) / Nguyễn Thị Tuyết Nga (biên soạn) . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1992. - 145 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000441 : L03B000449 : L03B000452 : L152GT001099-L152GT001102 : L172GT003773-L172GT003779 : R03B000435-R03B000436 : R152GT001098 |
| 13 |  | Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hoà, 1992. - 130 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003509 |
| 14 |  | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và hướng dẫn thi hành / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1993. - 72 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001736 |
| 15 |  | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1994. - 115 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000432-L03B000433 : L152GT001096-L152GT001097 : L172GT003770-L172GT003771 : L202GT003916 : R03B000426 : R03NV000030 : R152GT001095 |
| 16 |  | Bảng phân loại (Dùng cho các Nhà xuất bản và phát hành sách) / Thư viện Quốc gia Việt Nam (Biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 335 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R222GT004040 |
| 17 |  | Nghiên cứu công tác bảo quản tài liệu ở Thư viện Quốc gia Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Thông tin - Thư viện / Đặng Văn Ức . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1994. - 68 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R07LV000556-R07LV000558 |
| 18 |  | Đình, miễu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - Tái bản. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 180 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000976-R03B000977 |
| 19 |  | Môn Nghe trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Lê Huy Lâm . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002808 |
| 20 |  | Phim tài liệu Việt Nam (giai đoạn 1953-1985) trong việc góp phần hình thành và phát triển nhân cách văn hóa Việt Nam : Chuyên ngành lịch sử Văn hóa nghệ thuật / Nguyễn Việt Nga . - H. : Viện Văn hoá Nghệ thuật ; 1996. - 152 tr. : hình ảnh ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R14LA000010 |
| 21 |  | Nghệ thuật sân khấu dành cho trẻ em Việt Nam : Chuyên ngành nghệ thuật Sân khấu / Phạm Thị Thành . - H. : Viện Văn hoá Nghệ thuật ; 1996. - 122 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R14LA000013 |
| 22 |  | Tiếp cận thông tin - tư liệu để quản lý các hiện vật trong kho Bảo tàng Cách mạng Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Thông tin - Thư viện / Phạm Băng Tâm . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1996. - 62 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03LV000025 : R04LV000188 |
| 23 |  | Bản sắc dân tộc trong Văn học Thiền tông thời Lý Trần / Nguyễn Công Lý . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 177 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L172B009649 : R03B003678 : R172B009648 |
| 24 |  | Biên soạn bài chú giải và bài tóm tắt tài liệu / Phan Huy Quế . - H. : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 1998. - 140 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R222GT004043 |