1 | | Ca dao - dân ca thời kỳ kháng chiến ở Quảng Bình, Quảng Trị / Trần Hoàng (Sưu tầm, nghiên cứu, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 314 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003406 |
2 | | Ca dao, dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long / Tống Khắc Hài (sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16SDH001263 |
3 | | Ca dao, dân ca đất Quảng / Nhiều người biên soạn ; Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (đồng chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 1047 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003070, : R12B021979, : R15SDH001008 |
4 | | Ca dao, dân ca Nam kỳ lục tỉnh / Huỳnh Ngọc Trảng (sưu tầm, biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 324tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R05BT000147, R22B031383 |
5 | | Ca dao, dân ca tình yêu / Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 287 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004863 |
6 | | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên - chú giải điển tích / Bùi Tân, Trường Sơn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2011. - 299 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000471 |
7 | | Ca dao, dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nhiều tác giả ; Nguyễn Xuân Đàm (chủ nhiệm công trình) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 341 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000498, : R152B004018 |
8 | | Cấu trúc dân ca người Việt / Huyền Nga . - H. : Lao động, 2012. - 391 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000552, : R13SDH000587 |
9 | | Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Lô Lô, Cao Lan / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 754 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001826, : R13SDH000202, : R172B011280 |
10 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca lao động / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001733, : R15SDH001062 |
11 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca nghi lễ và phong tục. Quyển 1 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 617 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001726, : L20SDH002283, : R15SDH001139 |
12 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca nghi lễ và phong tục. Quyển 2 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 691 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002211, : R16SDH001241 |
13 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 1 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 391 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003093, : R15SDH001063 |
14 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 2 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 487 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002237, : R15SDH001092 |
15 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 3 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002223, : R15SDH001082 |
16 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 3, Dân ca nghi lễ và phong tục / Trần Thị An (chủ biên) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 519 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002214, : R16SDH001200 |
17 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 4, Dân ca nghi lễ và phong tục / Trần Thị An (chủ biên) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 491 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002479, : R16SDH001244 |
18 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 5, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An (chủ biên); Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 499 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001923, : R16SDH001220 |
19 | | Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi (xếp theo thể loại) / Lê Hồng Khánh (biên soạn) . - H. : Sân khấu, 2016. - 476 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R172B006039, : R17SDH001331 |
20 | | Dân ca người Việt vùng châu thổ sông Hồng (cấu trúc bài bản) / Lê Văn Toàn (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2019. - 939 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012137, : L20B030866, : R202B012136, : R20B030865 |
21 | | Dân ca Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 728 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029825, : R172B006229, : R17SDH001445 |
22 | | Dân ca Quan họ Bắc Ninh: 100 bài lời cổ / Lâm Minh Đức (ký âm, tuyển chọn) . - H. : Thanh niên, 2005. - 244 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R08B013906 |
23 | | Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh - Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại / Phan Thư Hiền (sưu tầm, khảo cứu) . - TP. Vinh : Đại học Vinh, 20118. - 558 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L182B011628-30, : L18B030008, : R18B030007 |
24 | | Diễn xướng dân ca Việt Nam / Lê Văn Chưởng . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 185 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005724-6, : L17B029458-60, : R172B005723, : R17B029457 |
25 | | Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái / Tuấn Giang . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 329 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001811 |
26 | | Hỏi đáp văn hóa dân ca ba miền Bắc - Trung - Nam / Đào Thị Luyến, Lê Thị Phúc, Hoàng Lan Anh, Nguyễn Đăng Tuyên (Tổ chức bản thảo) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2009. - 223 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )Thông tin xếp giá: : L10B017837, : L172B007081, : L172B007890, : R10B017836, : R172B007080 |
27 | | Những thành tố dân ca Việt Nam - trường hợp dân ca Huế / Lê Văn Chưởng . - H. : Thời đại, 2012. - 462 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000248 |
28 | | Tìm hiểu Dân ca Quan họ: Giáo trình giảng dạy/ Trần Linh Quý, Hồng Thao . - H. : Văn hóa dân tộc, 1997. - 352 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003162, : L03B003164, : R03B003163 |
29 | | Tục ngữ, cao dao, dân ca Yên Mô / Trần Đình Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 262 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002922, : R13SDH000642 |