1 | | Ca dao - Dân ca - Vè - Câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / Trần Việt Kỉnh (chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 479 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000598 |
2 | | Ca dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 1, Ca dao / Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R12B022072, : R15SDH000999 |
3 | | Ca dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 2, Dân ca / Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH001007 |
4 | | Ca dao - dân ca thời kỳ kháng chiến ở Quảng Bình, Quảng Trị / Trần Hoàng (Sưu tầm, nghiên cứu, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 314 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003406 |
5 | | Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh Hạ Long / Tống Khắc Hài (sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002670, : R17SDH001373 |
6 | | Ca dao, dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long / Tống Khắc Hài (sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16SDH001263 |
7 | | Ca dao, dân ca đất Quảng / Nhiều người biên soạn ; Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (đồng chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 1047 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003070, : R12B021979, : R15SDH001008 |
8 | | Ca dao, dân ca Nam kỳ lục tỉnh / Huỳnh Ngọc Trảng (sưu tầm, biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 324tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R05BT000147, R22B031383 |
9 | | Ca dao, dân ca tình yêu / Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 287 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004863 |
10 | | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên - chú giải điển tích / Bùi Tân, Trường Sơn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2011. - 299 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000471 |
11 | | Ca dao, dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nhiều tác giả ; Nguyễn Xuân Đàm (chủ nhiệm công trình) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 341 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000498, : R152B004018 |
12 | | Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Lô Lô, Cao Lan / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 754 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001826, : R13SDH000202, : R172B011280 |
13 | | Dân ca Dao - Dân ca Lô Lô / Triệu Hữu Lý, Lê Trung Vũ (sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 574 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202B012195, : R19B030249 |
14 | | Dân ca và thơ ca dân gian Bình Dương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang (đồng chủ biên) . - Bình Dương : Hội Văn học Nghệ thuật, 2001. - 592 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010018 |
15 | | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 2001. - 296 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010846 |
16 | | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 4, Ca dao, tục ngữ Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Từ Thị Loan (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 1168 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B032070, R23B031921 |
17 | | Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Giáo dục, 1999. - 287 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: L23B032120 |
18 | | Tục ngữ, cao dao, dân ca Yên Mô / Trần Đình Hồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 262 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002922, : R13SDH000642 |
19 | | Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (sưu tầm, tuyển chọn, nghiên cứu, chú giải, bình luận) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 234 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001752, : L20SDH002438, : R14SDH000729 |