1 | | Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 317 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002952 |
2 | | Ẩm thực Việt Nam và thế giới / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Phụ nữ, 2015. - 323 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: R221GT004157 |
3 | | Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực của người Chăm trong phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận (nghiên cứu trường hợp tại thôn Hữu Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận) : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Bá Minh Đan . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 137 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18CH000031, : R18LV001091 |
4 | | Câu chuyện ẩm thực dưới góc nhìn lịch sử / Đào Hùng . - H. : Phụ nữ, 2012. - 283 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: R22B031368 |
5 | | Cẩm nang ăn uống để trị bệnh thân, bệnh tâm của con người / Nguyễn Nhân (Sưu tầm, biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2018. - 84 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L222B013022, L22B031773 |
6 | | Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 436 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B018606-7, : L11B018610, : L11B019552-3, : L12B020795, : L142B000539, : L162B005246, : L172B009388, : R11B018604, : R142B000538 |
7 | | Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - In lại. - H. : Hồng Đức, 2022. - 334 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013165, L23B031942-3 |
8 | | Mắm Prồhốc và những món ăn chế biến từ mắm Prồhốc / Trần Dũng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 164 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001843, : R13SDH000534 |
9 | | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí, 2010. - 142 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003068, : R13SDH000311 |
10 | | Món ăn dân dã Thanh Chương / Bùi Thị Đào . - H. : Thời đại, 2013. - 188 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003039 |
11 | | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000229, : R172B011269 |
12 | | Người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc / Lâm Văn Hùng (tìm hiểu, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2019. - 291 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032212 |
13 | | Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam / Ma Ngọc Dung . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 263 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002615, : R15SDH001090 |
14 | | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 11, Trang phục, ẩm thực dân gian Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Phan Thị Yến Tuyết (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 298 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B032060, R23B031928 |
15 | | Văn hóa ẩm thực của người Phù Lá / Bùi Duy Chiến . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2019. - 302 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032211 |
16 | | Văn hóa ẩm thực Kiên Giang (những món ăn dân dã) / Trương Thanh Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 170 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010834 |
17 | | Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu / Diệp Trung Bình . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 217 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003041 |
18 | | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam : (Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam) / Nguyễn Quang Lê (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 432 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001937, : R13SDH000255 |
19 | | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam: (Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam) / Nguyễn Quang Lê . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05BT000074 |
20 | | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam: (Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam) / Nguyễn Quang Lê . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B009539, : R05B009538 |
21 | | Văn hóa ẩm thực Việt Nam: các món ăn miền Trung / Mai Khôi (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2001. - 525 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002401, : R03B002400 |
22 | | Văn hóa dân gian Cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận / Đỗ Danh Gia . - H. : Thời đại, 2010. - 372 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002560, : R13SDH000424 |
23 | | Văn hóa rượu: tạp văn / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Thông tin : Công ty rượu Hà Nội, 1998. - 302 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001979, : R03B001980 |
24 | | Văn hóa, ngôn ngữ rượu miền sông nước / Đoàn Nô (biên khảo) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 171 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005747-8, : L17B029482-3, : R172B005746, : R17B029481 |