1 | | Các nguyên lý của triết học pháp quyền / G.W.F.Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2010. - 915 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031842 |
2 | | Đẩy mạnh học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 112 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R08B014021, : R152B003268, R23QL000041 |
3 | | Hệ tư tưởng Đức / C. Mác, Ph. Ăngghen . - In lần thứ 3. - H. : Sự thật, 1984. - 123 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000923, : R03B000922 |
4 | | Hiện tượng học tinh thần / G.W.F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch, chú giải) . - H. : Văn học, 2006. - 1638 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031878 |
5 | | Học tập và làm theo tấm gương Bác Hồ / Vũ Kim Yến (Sưu tầm biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2023. - 227 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013222, L23B032017 |
6 | | Hữu thể và thời gian. Tập 1 / Martin Heidegger ; Trần Công Tiến (dịch) ; Lê Tôn Nghiêm (giới thiệu) . - Sài Gòn : Quê Hương, 1973. - 356 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Hữu thể và thời gian. Tập 2 / Martin Heidegger ; Trần Công Tiến (dịch) ; Lê Tôn Nghiêm (giới thiệu) . - Sài Gòn : Quê Hương, 1973. - 373 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Lê triều hình luật (Luật hình triều Lê) / Nguyễn Q. Thắng (phiên âm, dịch nghĩa) ; Nguyễn Văn Tài (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 693 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001687 |
9 | | Lịch sử triết học. T.2 / Nguyễn Hữu Vui (chủ biên) . - H. : Tư tưởng - Văn hóa, 1992. - 241 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000632-3, : R03B000631 |
10 | | Mỹ học / Heghen ; Phan Ngọc (dịch, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2005. - 1057 tr. ; c24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Nền đạo đức Tin lành và tinh thần chủ nghĩa tư bản / Max Weber ; Bùi văn Nam Sơn...(dịch) . - H. : Tri thức, 2010. - 463 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Phê phán lý tính thực hành / Immanuel Kant ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2007. - 331 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031844 |
13 | | Phê phán năng lực phán đoán / Immanuel Kant ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2007. - 583 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031843 |
14 | | Quốc triều hình luật (Luật hình triều Lê) . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001744 |
15 | | Quốc triều hình luật (Luật hình triều Lê) / Viện sử học Việt Nam (biên dịch) . - H. : Pháp lý, 1991. - 282 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001684 |
16 | | Sửa đổi lối làm việc - những vấn đề lý luận và thực tiễn: (Kỷ yếu Hội thảo khoa học cấp Quốc gia) / Nhiều tác giả . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018. - 623 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012932 |
17 | | Thích Ca Mâu Ni Phật: Truyện Thánh / Tinh Vân Đại Sư ; Dương Thu Ái (dịch) . - H. : Văn hóa, 1993. - 689 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000932 |
18 | | Triết học Kant / Trần Thái Đỉnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B010180, : R05B010181 |
19 | | Từ điển triết học Kant / Howard Caygill ; Nhiều người dịch ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2013. - 677 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032138 |
20 | | Văn hóa đạo đức trong giao tiếp ứng xử xã hội: (Trong gia đình tình yêu - hôn nhân, nhà trường, cộng đồng, kinh doanh & quản trị, thương lượng & đàm phán) / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Chương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 480tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L05B010462, : L162B004350, : R05B010460, : R162B004349 |
21 | | Văn hóa đạo đức và tiến bộ xã hội / Trường Lưu (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 428 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001937, : R03B001936, : R142B000928 |