1 |  | Địa chí Hà Bắc / Nhiều tác giả . - Hà Bắc : Ty Văn hóa và Thông tin : Thư viện tỉnh, 1982. - 740 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006541-L03B006542 : R03B006539-R03B006540 |
2 |  | Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Tấn, Trần Thanh Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1983. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L172B011079 : R03B005143-R03B005144 : R172B011078 |
3 |  | Chiến tranh và chống chiến tranh. Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh của thế kỷ XXI: sách tham khảo / Alvin, Heidi Toffler ; Nguyễn Văn Trung (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia : Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 1995. - 426 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001457 |
4 |  | Sự đảo lộn của thế giới địa chính trị của thế kỷ XXI: sách tham khảo / Maridôn Tuarenơ ; Nguyễn Văn Hiến (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 353 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001456 |
5 |  | Địa chí vùng ven Thăng Long: Làng xã - Di tích - Văn vật / Đỗ Thỉnh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2000. - 448 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Địa lý học - Lịch sử ) Thông tin xếp giá: : L03B004814 : L152B004089 : R03B004811 : R142B001511 |
6 |  | Địa chí Cao Bằng / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 908 tr. : hình ảnh, bản đồ ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R15B026932 |
7 |  | Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh thế kỷ XX : Những vấn đề lịch sử - văn hóa / Nguyễn Thế Nghĩa, Lê Hồng Liêm (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 600 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000017-R05BT000018 : R05BT000167 |
8 |  | Non nước Cao Bằng / Hoàng Tuấn Nam (chủ biên) . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2001. - 416 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B010853 |
9 |  | Địa chí Lâm Đồng / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 860 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R15B026866 |
10 |  | Địa chí văn hóa Việt Nam: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng các ngành văn hóa / Nguyễn Văn Cần . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002036-L151GT002040 : L152GT001423-L152GT001425 : R151GT002035 : R152GT001422 |