1 | | 20 năm đô thị hóa Nam Bộ - lý luận và thực tiễn / Nhiều tác giả ; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Nguyễn Văn Hiệp (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 443 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005742, : L17B029477, : R172B005741, : R17B029476 |
2 | | 40 năm quy hoạch và kiến trúc TP. HCM: thành tựu, kinh nghiệm, vấn đề và giải pháp / Nhiều tác giả ; Lê Văn Nam (chủ biên) . - H. : Hồng Đức, 2015. - 286 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 25 cmThông tin xếp giá: L23NCKH000323 |
3 | | A visit to Huế Monuments and Landcapes / Phan Thuận An . - Huế : Thuận Hóa, 2014. - 285 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032693 |
4 | | Biến đổi văn hóa đô thị Việt Nam hiện nay / Nguyễn Thanh Tuấn . - H. : Văn hóa Thông tin : Viện Văn hóa, 2006. - 280 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011661, : L172B010441, : R06B011660, : R12SDH000096, : R172B010440 |
5 | | Công nghiệp hóa, đô thị hóa và biến đổi sinh kế ở ven đô Hà Nội / Nguyễn Văn Sửu . - H. : Tri thức, 2014. - 205 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002733-5, : L15B025925-6, : R152B002732, : R15B025924 |
6 | | Điêu khắc trong môi trường văn hóa đô thị ở Nam Bộ / Nguyễn Xuân Tiên . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 297 tr. : Hình ảnh ; 23 cmThông tin xếp giá: : L152B004155, : L15B027765, : L16B027968, : R152B004154, : R15B027764 |
7 | | Đô thị cổ Hội An và những di tích tiêu biểu / Nguyễn Phước Tương . - H. : Giáo dục, 1997. - 162 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004344, : R03B004343 |
8 | | Đô thị hóa tại Việt Nam và Đông Nam Á / Viện Khoa học Xã hội tại TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu Đông Nam Á . - Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 300 tr. : 20 cmThông tin xếp giá: : L15B026397 |
9 | | Đô thị hóa và chính sách phát triển đô thị trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Trần Ngọc Hiên, Trần Văn Chử (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001537, : R03B001538 |
10 | | Đô thị hóa và phát triển đô thị bền vững vùng Nam Bộ: lý luận, thực tiễn và đối thoại chính sách: (Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia) / Nhiều tác giả ; Lê Thanh Sang (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2017. - 551 tr. ; c26 cmThông tin xếp giá: L23B031851 |
11 | | Đô thị Việt Nam / Đàm Trung Phường . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005. - 212 tr. : minh họa ; 31 cmThông tin xếp giá: : L06B011794, : R06B011793, : R172B006451 |
12 | | Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Nhiều tác giả ; Đình Quang (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 254 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L06B010721, : L162B004216, : R06B010719, : R12SDH000103, : R142B001703, L23B031877 |
13 | | Hạ tầng đô thị Sài Gòn buổi đầu / Trần Hữu Quang . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2012. - 251 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031828 |
14 | | Hạ tầng đô thị Sài Gòn buổi đầu / Trần Hữu Quang . - Tái bản, có chỉnh sửa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 234 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B005635-6, : L16B029373, : L172B006444, : R162B005634, : R16B029371 |
15 | | Hoạt động giải trí ở đô thị Việt Nam hiện nay (những vấn đề lý luận và thực tiễn) = Recreational activities In urban areas of Vietnam today (Theoretical and Pratical Issues) / Nhiều tác giả ; Phạm Duy Đức (Chủ biên) . - H. : Viện Văn hóa : Văn hóa Thông tin, 2004. - 284 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B010930-1, : L172B009243, : R05B010455, : R142B000542 |
16 | | Huế - Kinh đô diệu kỳ. Tập 1 / Nhiều tác giả . - Huế : Thuận Hóa, 2013. - 608 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028471, : R16B028470 |
17 | | Huế - Kinh đô diệu kỳ. Tập 2 / Nhiều tác giả . - Huế : Thuận Hóa, 2013. - 508 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028469, : R172B006445 |
18 | | Lịch sử đô thị / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2000. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005863-4 |
19 | | Lịch sử đô thị / Nguyễn Sỹ Quế (chủ biên) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 219 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B024657-8, : L172B006473-4, : R142B000999 |
20 | | Lịch sử đô thị Việt Nam: tư liệu và nghiên cứu / Nhiều tác giả . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 606 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005918-9, : L172B006453, : L17B029668, : R172B005917, : R17B029666 |
21 | | Lối sống đô thị miền Trung: mấy vấn đề lý luận và thực tiễn / Nhiều tác giả ; Lê Như Hoa (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 1996. - 320 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002430, : L162B004173, : L172B009125, : R03B002428, : R142B001676 |
22 | | Lối sống đô thị Việt Nam trong quá trình đô thị hóa: (Sách chuyên khảo) / Trương Minh Dục, Lê Văn Định . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 442 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002159-62, : L14B024745, : L14B024751, : L152B002645, : L172B009169-73, : R142B002158, : R14B024743-4 |
23 | | Môi trường nhân văn và đô thị hóa tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản / Viện Khoa học Xã hội tại TP.Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu Đông Nam Á . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 484 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R12SDH000097, : R15B026431 |
24 | | Môi trường văn hóa đô thị hiện đại / Mạc Đường . - H. : Khoa học Xã hội, 2016. - 211 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R192B011901, : R19B030384 |
25 | | Mỹ thuật môi trường đô thị Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Văn Dương . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 227 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14B025411 |
26 | | Ngập lụt và nhà ở tại các đô thị châu Á - kinh nghiệm cho TP. Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 270 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B013651 |
27 | | Nghiên cứu văn hóa đô thị Trung Quốc : (Sách tham khảo) / Hồ Huệ Lâm, Trần Hân, Vương Phương Hoa (đồng chủ biên) ; Thái Hòa, Thúy Lan, Thanh Hà, Minh Châu (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 539 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R12B022387 |
28 | | Những biến đổi tâm lý của cư dân vùng ven đô trong quá trình đô thị hóa / Phan Thị Mai Hương (chủ biên) ; Lã Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Phương Hoa, Đỗ Thị Lệ Hằng . - H. : Từ điển Bách khoa, 2010. - 339 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B020008-9, : L12B021365, : L172B009256-7, : L172B010838-40, : R11B020006, : R172B009255 |
29 | | Những lát cắt đô thị / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 262 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B031839 |
30 | | Những vấn đề của phát trển không gian đô thị / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Hòa (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 260 tr. : Hình vẽ, bản đồ ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L23B031898 |