1 | | Bảo tồn và phát huy nghệ thuật ca múa nhạc dân gian dân tộc Chăm, tỉnh Bình Thuận: Luận văn Thạc sĩ, ngành Quản lý văn hóa / Phạm Trần Công Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 106 tr. : Hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: R24LV000283-4 |
2 | | Cảm nhận mỹ học âm nhạc / Thế Bảo . - H. : Thanh niên, 2013. - 546 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R22B031356 |
3 | | Cồng chiêng Mường / Kiều Trung Sơn . - H. : Lao động, 2011. - 330 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : R13SDH000612 |
4 | | Dân ca người Việt vùng châu thổ sông Hồng (cấu trúc bài bản) / Lê Văn Toàn (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2019. - 939 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012137, : L20B030866, : R202B012136, : R20B030865 |
5 | | Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong (Sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 470 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001794 |
6 | | Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam = Introduction to 152 National Musical Instruments and 24 Orchestras of Viet Nam / Minh Hiến . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 579 tr. : Hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: L24B032445-8 |
7 | | Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam = Introduction to 152 National Musical Instruments and 24 Orchestras of Viet Nam / Minh Hiến . - In lại. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 579 tr. : Hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: : L172B005905, : L17B029653, : R172B005904, : R17B029652 |
8 | | Hoạt động biểu diễn âm nhạc kinh viện tại TP. Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Huỳnh Thị Ngọc Phượng . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 151tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18CH000026, : R18CH000112-4, : R18CH000187-8, : R18LV001143 |
9 | | Jazz : Essential Listening Scott Deveaux and Gary Giddins . - 1 st ed. - New York : Norton & Company, 2011. - 404 p. : illustrations ; 27.5 cmThông tin xếp giá: L222QCA001301-2, L22QCA001970-2 |
10 | | Kiệt tác truyền khẩu và di sản phi vật thể của nhân loại - Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên / Viện Văn hóa Thông tin . - H. : Thế giới, 2006. - 222 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005527-8, : L16B029261-2, : R162B005526, : R16B029260 |
11 | | Nghệ thuật cồng chiêng của dân tộc Xtiêng tỉnh Sông Bé / Vũ Hồng Thịnh (chủ biên) ; Bùi Lẫm . - TP. Hồ Chí Minh : Viện Văn hóa nghệ thuật tại TP.Hồ Chí Minh ; Sông Bé : Sở Văn hoá - Thông tin, 1995. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003024, : L03B003027, : L03B003029, : L172B008546-7, : L20B030990, : R03B003025 |
12 | | Nhạc cụ đao của người Khơ Mú / Tạ Quang Động . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 196 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032417 |
13 | | Nhạc khí dân tộc Jrai và Bahnar = Musical Instruments of the Jrai and Bahnar / Đào Huy Quyền . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 344 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05BT000194 |
14 | | Nhạc khí dân tộc ở Gia Lai = The national musical instruments in Gia Lai / Đào Huy Quyền . - H. : Giáo dục ; Gia Lai : Sở VHTT và Thể thao Gia Lai, 1993. - 176 tr. : Minh họa ; 19cmThông tin xếp giá: : R05BT000150 |
15 | | Nhạc khí dân tộc Việt = Traditional Musical Instruments of Việt Ethnic Group / Võ Thanh Tùng (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2001. - 442 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006138, : L03B006140, : L08B013312-5, : L142B001471, : L15B026552, : R03B006139, : R142B001470 |
16 | | Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 295 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R182B011447, : R18SDH001594 |
17 | | Sổ tay kỹ thuật trộn và biên tập âm thanh / Phạm Xuân Ánh . - H. : Dân trí, 2023. - 321 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: L242B013388-9, L24B032359-61 |
18 | | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 5, Dân ca Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Lư Nhất Vũ (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 764 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B032068, R23B031922 |
19 | | Tổng tập văn hóa dân gian Nam Bộ. Tập 7, Nhạc lễ dân gian Nam Bộ / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thị Mỹ Liêm (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 629 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: L23B032064, R23B031924 |
20 | | Trần Văn Khê - Trăm năm tâm và nghiệp / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2022. - 358 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B013044-5, L22B031796 |
21 | | Văn hóa cồng chiêng người Mường, Hòa Bình: Nghiên cứu văn hóa / Bùi Chí Thanh . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 407 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001791 |
22 | | Văn hóa với âm nhạc dân tộc: (tiểu luận) / Trần Văn Khê . - H. : Thanh niên, 2000. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002020, : L03B002022, : R03B002021 |
23 | | Vùng văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Thông tin, 2004. - 658 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005492, : L16B029218-9, : R162B005491, : R16B029217 |