1 |  | Vè chống Pháp: thất thủ Kinh đô, thất thủ Thuận An (1883 - 1885) / Lương An (sưu tầm, chỉnh lý, giới thiệu) . - Huế : Nxb Thuận Hóa, 1983. - 170 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007774-L04B007775 |
2 |  | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 3, Vè, truyện thơ / Triều Nguyên (sưu tầm) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 794tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001850 : R12B021997 |
3 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 12, Vè phong tục, tập quán trong làng xã / Ninh Viết Giao (Sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 589 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022001 |
4 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 15, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao (sưu tầm) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 693 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002228 : R12B022030 |
5 |  | Ca dao, hò, vè miền Trung / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 960 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000203 |
6 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 14, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 641 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002417 : R13SDH000213 |
7 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 13, Vè đấu tranh trong làng xã / Ninh Viết Giao (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 609 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003008 : R13SDH000272 |
8 |  | Vè Chàng Lía / Trần Xuân Toàn . - H. : Thanh niên, 2010. - 343 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000355 |
9 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 10, Vè gia đình / Ninh Viết Giao (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 646 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002726 : R13SDH000369 |
10 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 7, Vè thiên nhiên / Ninh Viết Giao (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 791 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002181 : R13SDH000392 |
11 |  | Giới thiệu các dị bản Vè thất thủ kinh đô / Tôn Thất Bình (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 558 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002598 : R13SDH000495 |
12 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 9, Vè tình yêu trai gái / Ninh Viết Giao (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 559 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001936 : R13SDH000521 |
13 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 8, Vè nghề nghiệp / Ninh Viết Giao (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 575 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001949 : R13SDH000522 |
14 |  | Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2011. - 222 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002097 : R13SDH000569 |
15 |  | Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ / Ngô Văn Ban (sưu tầm, tìm hiểu, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001870 : R172B006235 : R17SDH001441 |
16 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 11, Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / Ninh Viết Giao (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 631 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002404 : R13SDH000602 |
17 |  | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Quyển 1, Tục ngữ, cao dao, vè / Nhiều người biên soạn . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 344 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002008 : R13SDH000621 : R172B011273 |
18 |  | Vè sinh hoạt. Quyển 2 / Vũ Tố Hảo (sưu tầm, biên soạn, chú giải, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 606 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001781 : L20SDH002175 : R15SDH001028 |
19 |  | Góp nhặt lời quê / Trần Sĩ Huệ (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001764 : L20SDH002312 : R15SDH001031 |
20 |  | Vè chống phong kiến, đế quốc. Quyển 3 / Vũ Tố Hảo (sưu tầm, biên soạn, chú giải, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 639 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20B030903 : L20SDH002385 : R15SDH001050 |
21 |  | Vè chống phong kiến, đế quốc. Quyển 1 / Vũ Tố Hảo (sưu tầm, biên soạn, chú giải, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 515 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L202B012218 : L20B030902 : L20SDH003114 : R15SDH001051 |
22 |  | Vè sinh hoạt. Quyển 1 / Vũ Tố Hảo (sưu tầm, biên soạn, chú giải, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 555 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20B030904 : L20SDH002345 : R15SDH001061 |
23 |  | Vè chống phong kiến, đế quốc. Quyển 2 / Vũ Tố Hảo (sưu tầm, biên soạn, chú giải, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 518 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002389 : R15SDH001074 |
24 |  | Vè đấu tranh ở Đà Nẵng / Đinh Thị Hựu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 182 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002753 : R16SDH001230 |