1 | | Các bài giảng về tư tuởng phương Đông / Trần Đình Hượu ; Lại Nguyên Ân (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 312 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005379-80, : R03B005377, : R142B001446 |
2 | | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1992. - 311 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000675 |
3 | | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 1993. - 311 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000676 |
4 | | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2013. - 353 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028431, : R16B028430 |
5 | | Đại cương lịch sử tư tưởng Trung Quốc / Lê Văn Quán . - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2006. - 512 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002312, : L172GT003261-2, : R151GT002102 |
6 | | Đại cương Triết học Đông Phương / Nguyễn Ước . - H. : Tri thức, 2009. - 575 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 718 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028576, : R16B028367 |
8 | | Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - In lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 720 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005388, : R03B005387 |
9 | | Đạo đức kinh / Lão Tử ; Trần Tường (dịch và luận) . - H. : Thanh niên, 2007. - 328 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013830, : R172B009036 |
10 | | Đạo: Triết học phương Đông / Trương Lập Văn, Sầm Hiền An, Từ Tôn Minh...; Hồ Châu, Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 708 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B005381 |
11 | | Kinh Dịch và mật mã di truyền = The I Ching - The Genetic code / Martin Schoenberger ; Đỗ Văn Sơn, Đức Minh (biên dịch) ; Ngô Thế Phương (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 257 tr. : hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000639, : R03B000640 |
12 | | Kinh Dịch với cuộc sống con ngưởi. T.1, Bàn về chu kỳ dương trưởng âm tiêu / Đỗ Anh Thơ (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013667 |
13 | | Kinh Dịch với cuộc sống con ngưởi. T.2, Bàn về chu kỳ dương tiêu âm trưởng / Đỗ Anh Thơ (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013668 |
14 | | Kinh Dịch với vũ trụ quan Đông Phương / Nguyễn Hữu Lương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 476 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005389 |
15 | | Kinh dịch: Trọn bộ / Ngô Tất Tố (dịch và chú giải) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 768 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005390 |
16 | | Lão Tử - Đạo đức kinh = Lao Tzu Tao Te Ching / Lão Tử ; Vũ Thế Ngọc (dịch) ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Lao động, 2006. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017519, : L10B017522, : L10B017524, : L172B009034-5, : R10B017518, : R172B009033 |
17 | | Lão Tử - Đạo đức kinh giải luận / Lý Minh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 405 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L20B030959 |
18 | | Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 218 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L162B004462, : L16B027933, : L172B008286-7, : R162B004461, : R16B027930 |
19 | | Lão Tử tinh hoa, Lão Tử đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 506 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L162B004416-7, : L16B027885, : L172B008285, : R162B004415, : R16B027884 |
20 | | Lão Tử tinh hoa; Lão Tử Đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 455 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : R21B031282, R23QL000051 |
21 | | Lịch sử triết học phương Đông (từ năm 241 trước Công nguyên đến năm 907 sau Công Nguyên). T.4 / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 430 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000706, : R03B000705 |
22 | | Lịch sử Triết học phương Đông / Doãn Chính (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 1396 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B023587, : L15B026720, : L172B008978-9, : R13B023586, : R13SDH000510, : R172B008977 |
23 | | Lịch sử Triết học phương Đông / Nhiều tác giả ; Doãn Chính (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 1367 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004875-7, : L16B028359-61, : R162B004874, : R16B028358 |
24 | | Lịch sử triết học phương Đông. T.1, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (Thời đại Tây Chu và Đông Chu) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 411 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000699, : R03B000700 |
25 | | Lịch sử triết học phương Đông. T.2, Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học (từ Chiến Quốc đến Tiền Hán) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 467 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000702, : R03B000701 |
26 | | Lịch sử triết học phương Đông. T.3, Ấn Độ, từ Phật Đà tới Phật nguyên thủy / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 312 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000703, : R03B000704 |
27 | | Lịch sử triết học phương Đông. T.5, Triết học Trung Hoa cận đại / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 420 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000707, : R03B000708 |
28 | | Lịch sử triết học. T.1, Triết học cổ đại / Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 994 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R05B009653 |
29 | | Lịch sử triết học. T.1, Triết học cổ đại / Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 994 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026350 |
30 | | Lý : Triết học phương Đông / Trương Lập Văn, Từ Tôn Minh, Thái Phương Lộc...; Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 728 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B005382 |