1 |  | Giáo trình thống kê toán học / Trần Văn Bốn . - H. : Thống kê, 1993. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R151GT003241 |
2 |  | Bài tập xác suất : (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục, 2007. - 144 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014820-L08B014821 |
3 |  | Hoạch định vật tư tồn kho mờ / Nguyễn Như Phong . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 288 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014910 : R08B014909 |
4 |  | Nguyên lý thống kê / Trần Thị Kỳ, Nguyễn Văn Phúc (đồng chủ biên) . - H. : Lao động, 2011. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B022274 : L172B007207-L172B007208 : R12B022271 : R142B000669 |
5 |  | Toán học trong hoạt động thư viện - thông tin: (Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin và quản trị thông tin) / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002063 : L152GT001439-L152GT001444 : L152GT001824 : L15SDH000979 : L172GT002908-L172GT002911 : L202GT003947 : R151GT002058 : R152GT001438 : R15SDH000978 |
6 |  | Mathematics for elementary teachers: a conceptual approach / Albert B. Bennett, L. Ted Nelson . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 804 tr. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001339 : L162QCA000380 |
7 |  | Statistics for health policy and administration using microsoft excell: continuity, conflict, and change / James E. Veney . - New York : Jossey Bass, 2003. - 465 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001591 |
8 |  | Basic statistics using excel for office xp for use with statistical techniques in business and economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 245 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001623 |
9 |  | Mathematics. Course 1, applications and connections / Teacher's Wraparound edition . - New York : McGraw-Hill, 1993. - 607 p : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000134 : L162QCA000208 |
10 |  | The world book of math power. Volume 1, Learning math . - Chicago : World book, 1993. - 576 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000236 |
11 |  | The world book of math power. volume 2, Using math . - Chicago : World book, 1993. - 848 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000237 |
12 |  | Mathematics. Course 3, Applications and connections . - New York : MaGraw-Hill, 1993. - 187 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000255-L162QCA000258 |
13 |  | Essential mathematics with applications / Vernon C. Barker, Richard N. Aufmann . - 4th ed. - Boston : Houghton Mifflin Company, 1995. - 307 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000259-L162QCA000261 |
14 |  | Mathematics. Course 3, Applications and connections . - New York : Glencoe, MaGraw-Hill, 1993. - 657 p. : illustration ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000262-L162QCA000263 |
15 |  | Math you can really use : every day / David Alan Herzog . - Canada : Viley, 2007. - 208 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000281 |
16 |  | Mathematics for elementary teachers: an activity approach / Albert B. Bennett, Laurie J. Burton, L. Ted Nelson . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 313 tr. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000381-L162QCA000382 : L162QCA000441 |