1 | | Sự hình thành và phát triển thông tin học / Nguyễn Hữu Hùng . - Tr.9-14 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2001, Số 2, |
2 | | 10 phút học Quattro pro for Windows / Joe Kraynak ; Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 144 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002884, : L162B004290, : L172B009108, : R03B002881, : R142B001292 |
3 | | 10 phút học WordPerfect 6.0 / Joe Kraynak ; Lê Minh Trung (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 138 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002887, : L172B008120-1, : R03B002886, : R172B008104 |
4 | | 15 bài tin học cơ sở lý thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm . - H. : Thống kê, 1994. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002879 |
5 | | 25 phương pháp sử dụng internet an toàn / Cao Cường, Đình Huấn, Anh Ba (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2012. - 358 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023727, : L172B008475-6, : R13B023723, : R142B001233 |
6 | | 35 năm nghiên cứu và giảng dạy khoa học thông tin / Nguyễn Hữu Hùng . - . - Tr.20-26 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2007, Số 1, |
7 | | Adobe Photoshop CS: chuyên đề ghép và xử lý hình ảnh / Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt và Nhóm Biên soạn . - In lần thứ 10. - H. : Thanh niên, 2008. - 256 tr. : minh họa ; 27 cm + CD-RomThông tin xếp giá: : L09B016539, : R09B016538 |
8 | | ALA từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh - Việt = The ALA Glossary of Library and Information Science / Heartsill Yong (Editor) ; Phạm Thị Lệ Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga (dịch) . - USA : Galen press. ltd, 1996. - 280 tr. ; 32 cmThông tin xếp giá: : L03B005260, : L03B005262, : L142B001582, : L152B003077-8, : L172B010961-3, : L202B012517, : R03B005257-8, : R03NV000021, : R142B000036 |
9 | | Áp dụng MARC 21 ở một số cơ quan thông tin, thư viện tại Hà Nội / Nguyễn Thị Xuân Bình . - Tr.16-19 Tạp chí Thông tin & tư liệu, 2006, Số 2, |
10 | | Các xu hướng phát triển hiện đại của tin học / Kolin K; Lê Anh Tuấn (dịch) . - . - Tr.28-30 Tạp chí Thông tiin & Tư liệu, 2009, Số 2, |
11 | | Cẩm nang tin học / Võ Hiếu Nghĩa . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002902 |
12 | | Cẩm nang tin học phổ thông / P. Kim Long . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 488 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002903 |
13 | | Citrix access security for IT administrators : Citrix product development team . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 268 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000620 |
14 | | Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching / Vicki F. Sharp . - New York : McGraw-Hill, 2002. - 568 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000220-1 |
15 | | Computer security : 20 things every employee should know / Ben Rotthke . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 51 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000482 |
16 | | Computing for business success . - Australia : Pearson, 2011. - 310 p. : illustrations ; 25,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Công nghệ thông tin trong trường học : Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông / Nhiều tác giả . - H. : Dân trí, 2010. - 214 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026559 |
18 | | Công tác địa chí của các thư viện địa phương trong diều kiện ứng dụng công nghệ thông tin / Phạm Hồng Toàn . - Tr.13-19 Tập san Thư viện, 1997, Số 3, |
19 | | Cơ sở khoa học thông tin và thư viện / Nguyễn Minh Hiệp . - H. : Giáo dục, 2009. - 282 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002930, : L152GT001698-701, : L172GT003077-8, : R151GT002929, : R152GT001148, : R152GT001697 |
20 | | Cơ sở thông tin học / Đoàn Phan Tân . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 1998. - 129 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L151GT003360, : L172GT003071, : R151GT002927 |
21 | | Cơ sở thông tin học / Đoàn Phan Tân . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 1990. - 140 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L152GT001694-6, : L172GT003069-70, : L202GT003915, : R151GT002924, : R152GT001693 |
22 | | Cuộc khủng hoảng trong trao đổi thông tin học thuật và câu trả lời của thư viện / Vũ Thị Nha . - . - Tr.5-10 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2007, Số 1(19), |
23 | | dBASEIIIPLUS và FoxBASE + 2.10. T. 1 / Dương Quang Thiện, Nguyễn Lục . - TP. Hồ Chí Minh : Văn phòng sài gòn dịch vụ điện toán, 1990. - 44 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005830 |
24 | | dBASEIIIPLUS và FoxBASE + 2.10. T. 2A / Dương Quang Thiện, Nguyễn Lục . - TP. Hồ Chí Minh : Văn phòng sài gòn dịch vụ điện toán, 1990. - 46 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005831 |
25 | | dBASEIIIPLUS và FoxBASE + 2.10. T 2B / Dương Quang Thiện, Nguyễn Lục . - TP. Hồ Chí Minh : Văn phòng dịch vụ điện toán, 1990. - 218 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005832 |
26 | | Đọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện thông tin = Library and information science: English reading materials (Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin) / Dương Thị Thu Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 356 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001903-4, : L152GT001308-14, : L15SDH000965, : L172GT003658-9, : R151GT001901, : R152GT001307, : R15SDH000964 |
27 | | Effective Microsoft Office Professional for Windows 95 / Fritz J. Erickson, John A. Vonk . - Boston : Irwin, 1996. - 165 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000194 |
28 | | Effective WordPerfect 6.0 for Windows / Fritz J. Erickson, John A. Vonk . - Chicago : Business and Educational Technologies, 1995. - 186 p. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000193 |
29 | | FoxBASE Plus nâng cao (tài liệu tham khảo) / Võ Văn Sơn, Lương Văn Thụy, Nguyễn Văn Thà . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm điện toán, 1991. - 176 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002901 |
30 | | Foxpro : hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 316 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002942, : R03B002943 |