1 |  | Bình luận văn học - Tuyển tập Như Phong / Như Phong . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 595 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004691 : L16B028167 : R162B004690 : R16B028166 |
2 |  | Nghệ thuật nghịch dị trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại / Huỳnh Thu Hậu . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 313 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003457 |
3 |  | Văn học nghệ thuật với xã hội và con người trong sự phát triển / Đình Quang . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003611 : R03B003610 |
4 |  | Thẩm định văn học / Phùng Quý Nhâm . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1991. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003635 |
5 |  | Văn học trong giai đoạn cách mạng mới / Đại hội lần thứ III Hội Nhà Văn Việt Nam . - H. : Tác phẩm mới, 1984. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003658 |
6 |  | Văn học đổi mới và giao lưu văn hóa / Phan Cự Đệ . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003659-R03B003660 |
7 |  | Trên đường văn học. Q.1 / Lê Đình Kỵ . - H. : Văn học, 1995. - 288 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003661 : R172B009642 |
8 |  | Trên đường văn học. Q.2 / Lê Đình Kỵ . - H. : Văn học, 1995. - 278 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003663 : R172B009641 |
9 |  | Nguyễn Du người tình và Nguyễn Du tình người / Bùi Văn Nguyên . - H. : Khoa học xã hội ; Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1992. - 254 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003665 |
10 |  | Viết về miền yêu thương: Tiểu luận - Phê bình / Hoàng Kim Ngọc . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 232 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003411 |
11 |  | Thế giới thi ca Nguyễn Du / Nguyễn Đăng Thục . - Sài Gòn : Kinh Thi, 1971. - 384 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003704 |
12 |  | Truyện Kiều và chủ nghĩa hiện thực / Lê Đình Kỵ . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà văn TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 346 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003718 |
13 |  | Chủ nghĩa yêu nước trong văn học thời khởi nghĩa Lam Sơn / Bùi Văn Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 416 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003727 : R03B003726 |
14 |  | Dọc đường văn học : Tiểu luận - phê bình / Nhị Ca . - H. : Quân đội nhân dân, 1977. - 390 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003773-L03B003774 : R03B003771-R03B003772 |
15 |  | Tìm hiểu văn học / Lê Đình Kỵ . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1984. - 388 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003781 : L03B003783-L03B003784 : R03B003782 |
16 |  | Đi tìm chân lý nghệ thuật : Giải thưởng văn học 1999 của Hội Nhà văn Việt Nam / Hà Minh Đức . - H. : Văn học, 2000. - 360 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003802-R03B003803 |
17 |  | Văn học trên hành trình của thế kỷ XX / Phong Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 508 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L03B003815 : L172B006460 : R03B003813 : R142B001125 |
18 |  | Các nhà thơ cổ điển Việt Nam: tiểu luận (1950 - 1983). T.1, Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương / Xuân Diệu . - Tái bản, có bổ sung. - H. : Văn học, 1987. - 436 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : L03B005073 : R03B005072 |
19 |  | Văn học lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) / Phan Cự Đệ . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn học, 2002. - 472 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B006967 : R172B009505 |
20 |  | Con người cá nhân trong văn xuôi sau 1975: Tiểu luận, nghiên cứu / Nguyễn Thúy Hằng . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 350 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003360 |
21 |  | Đọc lại Truyện Kiều / Vũ Hạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 120 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007884 |
22 |  | Bình luận văn học / Như Phong . - In lần thứ ba, có bổ sung. - H. : Văn học, 1977. - 372 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007892 |
23 |  | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh hành trình thơ văn - hành trình dân tộc / Phong Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009591 : R05B009590 |
24 |  | Tính biểu cảm trong ngôn ngữ truyện Việt Nam hiện đại / Trần Thị Hoa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 129 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018221 : L11B018223 : L152B003233 : R11B018220 : R172B009630 |