Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  43  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh ; Hồng Hải (dịch) ; Lương Duy Thứ (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 452 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002600
  • 2 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2006. - 266 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R16B028965, : R172B005969
  • 3 800 câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 144 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002627, : R03B002626
  • 4 Chào Bắc Kinh: sách giáo khoa dùng trong chương trình tiếng Trung phát trên ĐTHVN. T.1 / Tổ Đối ngoại ĐTHTƯ Trung Quốc (biên soạn) ; Hồ Hoàng Biên (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 272 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002579
  • 5 Chào Bắc Kinh: sách giáo khoa dùng trong chương trình tiếng Trung phát trên ĐTHVN. T.2 / Tổ Đối ngoại ĐTHTƯ Trung Quốc (biên soạn) ; Hồ Hoàng Biên (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 332 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002580
  • 6 Dịch từ Hán sang Việt : một khoa học, một nghệ thuật / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán - Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 292 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002547
  • 7 Đại từ chỉ thị (Zhè), (nà) và cách dùng linh hoạt trong tiếng Hán / Nguyễn Thị Tuyết Thanh . - Tr.38-43 Tạp chí Khoa học xã hội, 2006, Số 6(94),
    8 Giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Đọc hiểu / Trần Kiết Hùng, Hữu Trí (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 238 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002382, : R151GT002381
  • 9 Giáo trình văn ngôn / Trần Anh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 230 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002377-8, : L152GT001886, : R151GT002376, : R152GT001561
  • 10 Hán - Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 605 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 898 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R142B000068
  • 12 Hán văn : Tiếng Hoa thực hành / Trần Trọng San . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 338 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002635
  • 13 Hán văn tự học / Nguyễn Văn Ba . - Đồng Tháp : Nxb Đồng Tháp, 1992. - 332 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002636
  • 14 Hán Việt tân từ điển / Nguyễn Quốc Hùng . - S. : Nhà sách Khai Trí, 1975. - 872 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026965
  • 15 Hán Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Phan Bội Châu (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1032 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026962
  • 16 Hán Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Hản Mạn Tử (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 958 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R142B000075
  • 17 Hiếu kinh: Hán văn cho người mới học / Đoàn Trung Còn, Huyền Mặc Đạo Nhơn (dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 120 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002590, : R03B002589
  • 18 Học tiếng Hoa vỡ lòng. Q.1 / Việt Hưng . - Tái bản có sửa chữa. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1999. - 72 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002637
  • 19 Mở rộng vốn từ Hán Việt: dùng trong nhà trường / Hoàng Dân, Nguyễn Văn Bảo, Trịnh Ngọc Ánh . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 180 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002631, : L03B004328, : R03B002632
  • 20 Ngũ Thiên tự: trình bày Việt - Hán - Nôm / Vũ Văn Kính, Khổng Đức (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 391 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002587, : R03B002588
  • 21 Phổ thông thoại sơ bộ : bước đầu học tiếng phổ thông / Bắc Kinh ngữ ngôn Học viện. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 486 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002630
  • 22 Sách học tiếng Hoa : chương trình cao cấp / Khương Đức Ngô (chủ biên) ; Huỳnh Lứa (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 520 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002629
  • 23 So sánh ý nghĩa văn hóa của con số 3 trong Tiếng Trung và Tiếng Việt / Tô Vũ Thành . - . - Tr.73-76 Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc, 2012, Số 3(127),
    24 Tam Thiên tự: trình bày Việt - Hán - Nôm / Đoàn Trung Còn (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 187 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002581, : R03B002582
  • 25 Tập viết chữ Hoa : soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa (có đối chiếu chữ Phồn thể) / Đỗ Chiêu Đức (biên dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 112 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002628
  • 26 Từ điển Đông y Hán - Việt. T.1, (A - CH) / Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 1410 tr. : Minh hoạ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B005804
  • 27 Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Hán - Việt / Nguyễn Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm, Vũ Thị Thủy (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 504 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026955
  • 28 Từ điển Hán - Việt : Đồng nghĩa - Cận nghĩa - Phản nghĩa / Doãn Chính, Vũ Thị Hương Giang . - H. : Thanh niên, 1999. - 1138 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026897
  • 29 Từ điển Hán - Việt = Chinese - Vietnamese Dictionary / Phan Văn Các (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 1946 tr. : Minh họa ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026903
  • 30 Từ điển Hán - Việt, Việt - Hán / Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng, Huỳnh Diệu Vinh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1422 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03NV000005, : R15B026905
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    12.845.559

    : 739.695