1 |  | Tiếng Anh thông dụng dùng trong du học / Nguyễn Thành Danh, Trần Nguyễn Thanh Vân . - H. : Hồng Đức, 2014. - 256 tr. ; 21 cm + CD-ROM Thông tin xếp giá: : R16B028516 : R172B011167 |
2 |  | Kiểm tra từ vựng tiếng Anh kinh doanh và quản lý = Check your English vocabulary for business and administration / Nguyễn Hoàng Thanh Lý, Đặng Ái Vy . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 226 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028668 : R16B028667 |
3 |  | Tiếng Anh điện toán = English for computer / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 326 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028672 : R16B028671 |
4 |  | Đàm thoại du lịch = The very travelling oral English / Kim Dung, Hồng Anh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 424 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028678 : R16B028677 |
5 |  | Tiếng Anh dùng trong lĩnh vực hội nghị - họp mặt = English for meetings / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 231 tr. ; 24 cm. + CD-ROM Thông tin xếp giá: : R16B028680 : R172B011163 |
6 |  | Đàm thoại du lịch = The very travelling oral English / Kim Dung, Hồng Anh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2012. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R16MULT000738 : R172MULT000340 |
7 |  | Kiểm tra từ vựng tiếng Anh máy tính và công nghệ thông tin = Check your English vocabulary for computer and information technology / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy . - H. : Hồng Đức, 2013. - 159 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028711 : R16B028710 |
8 |  | Các cụm từ tiếng Anh trong kinh doanh = Business English phrases / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 304 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028713 : R16B028712 |
9 |  | Tiếng Anh dùng trong ngành tiếp thị và quảng cáo = English for marketing and advertising / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R16MULT000714 : R172MULT000297 |
10 |  | Tiếng Anh dùng trong lĩnh vực hội nghị - họp mặt = English for meetings / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-ROM : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R16MULT000735 : R172MULT000296 |
11 |  | Tiếng Anh chuyên ngành ở bậc đại học: những yêu cầu về người học và người dạy / Nguyễn Thị Việt Nga . - Tr. 88 - 92 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2022. - Số 9, |
12 |  | Tiếng Anh dùng trong ngành tiếp thị và quảng cáo = English for marketing and advertising / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 206 tr. ; 24 cm. + CD-MP3 Thông tin xếp giá: : R16B028702 : R172B011161 |