1 |  | Hướng dẫn đàm thoại tiếng Anh khi đi du lịch / Nguyễn Thành Yến (Biên dịch tiếng Việt) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 247 tr. : Hình ảnh ; 15 cm Thông tin xếp giá: : L202B012542-L202B012543 : L20B031025 : R202B012541 : R20B031024 |
2 |  | Tìm hiểu ngôn từ báo chí Anh - Mỹ / Võ Nguyễn Xuân Tùng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 388 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : R202B012515 |
3 |  | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Kông (chọn lọc và dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 178 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006649 : R03B006648 |
4 |  | All-Star 2 / Linda Lee . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 190 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001164 |
5 |  | Opening doors : understanding college reading / Joe Cortina, Janet Elder . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - 744 p : Pictures ; 24 cm + CD Thông tin xếp giá: : L15QCA000552 |
6 |  | Tiếng Anh chuyên ngành marketing / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Yến (biên soạn) . - Thanh Hóa : Hồng Đức, 2013. - 140 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L13B024662 : L13B024664 : L152B003723-L152B003724 : R13B024661 : R142B001276 |
7 |  | Reading and study skills / John Langan . - 9th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2010. - 640 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000073 |
8 |  | Du lịch lễ hội Việt Nam = Tourism through Festivals in Vietnam / Lê Thị Tuyết Mai . - 3 rd. - H. : Lao động, 2013. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001840 : L151GT001842 : L152GT001256-L152GT001259 : L172GT003651-L172GT003657 : R151GT001838 : R152GT001255 |
9 |  | Đọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện thông tin = Library and information science: English reading materials (Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin) / Dương Thị Thu Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 356 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001903-L151GT001904 : L152GT001308-L152GT001314 : L15SDH000965 : L172GT003658-L172GT003659 : R151GT001901 : R152GT001307 : R15SDH000964 |
10 |  | Tiếng Anh dùng trong ngành quản lý nhân sự = English for human resources / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R16MULT000716 : R172MULT000298 |
11 |  | Tiếng Anh dùng trong ngành pháp luật = English for legal professionals / Hoàng Nguyên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 310 tr. ; 24 cm. + Đĩa CD-MP3 Thông tin xếp giá: : R16B028645 : R172B011157 |
12 |  | Cẩm nang từ vựng và mẫu câu tiếng Anh doanh nghiệp: Quản trị ngân sách và kế toán / Nhóm Biên soạn Hồng Đức (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 333 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028657 : R16B028656 |
13 |  | Tiếng Anh dùng trong ngành quản lý nhân sự = English for human resources / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 220 tr. ; 24 cm + CD-MP3 Thông tin xếp giá: : R16B028758 : R172B011159 |
14 |  | Tiếng Anh dùng trong ngành pháp luật = English for legal professionals / Hoàng Nguyên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R16MULT000749 : R172MULT000295 |
15 |  | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001375 |
16 |  | Thư tín thương mại / Bernas A. Mill ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch) . - Cà Mau. : NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 419 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001376 |
17 |  | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - H : Đại học văn hóa Hà Nội, 2004. - 276 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002968 : L152GT001828 : L152GT001924 : L172GT003357-L172GT003359 : R142B001869 : R151GT002966 : R152GT001827 |
18 |  | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Lao động, 2013. - 228 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001917-L151GT001918 : L152GT001320-L152GT001325 : L172GT003509-L172GT003513 : R151GT001912 : R152GT001319 |