Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  634  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh / Đoàn Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 172 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B017268-9, : R10B017267
  • 2 100 bài luyện dịch Việt - Anh = 100 Vietnamese - English translations / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh . - H. : Thanh niên, 2009. - 213 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B017219-20, : L10B017328, : R10B017218
  • 3 100 bài luyện nghe tiếng Anh / An Nhiên . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 190 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R19B030524
  • 4 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B017315-7, : R10B017314
  • 5 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh / Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 152 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016687, : L09B016689-90, : R09B016686, : R142B001053
  • 6 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002678
  • 7 1200 câu trắc nghiệm cấu trúc và văn phạm luyện thi TOEFL / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 242 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B017301-3, : R10B017300
  • 8 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002687
  • 9 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Kông (chọn lọc và dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 178 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B006649, : R03B006648
  • 10 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần thứ 5. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 120 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002674
  • 11 210 bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn tiếng Anh : (biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Võ Nguyễn Xuân Tùng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 354 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B017295, : R10B017294
  • 12 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: : R16MULT000722, : R172MULT000269
  • 13 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 256 tr. ; 24 cm + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: : L16B028817, : R16B028816
  • 14 30 days to the TOEIC test : Test of English for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 314 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B016778-80, : R10B016776, : R142B001243
  • 15 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: : R16MULT000740, : R172MULT000338
  • 16 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 472 tr. ; 24 cm. + Đĩa CD-ROOM
  • Thông tin xếp giá: : R16B028578, : R172B011146
  • 17 40 bài luận tiếng Anh thi chứng chỉ B, C và TOEIC / Đan Văn (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 151 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022724-5, : L12B022727, : L152B003614-5, : R12B022721, : R142B001025
  • 18 5 practice tests for the VNU-EPT / Đỗ Thị Diệu Ngọc, Đinh Thị Lan, Bùi Diễm Bích Huyền . - Ho Chi Minh City : VNU-HCM publishing house, 2016. - 172 tr. ; 26 cm + CD-ROOM
  • Thông tin xếp giá: : R17B029833
  • 19 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: : L16MULT000745, : R16MULT000744
  • 20 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - 512 tr. ; 24 cm + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: : L16B028798, : R16B028797
  • 21 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh = 501 word analogy questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 106 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016646-7, : L152B003452, : R09B016644, : R152B003451
  • 22 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh = 501 grammar and writing questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 180 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016677, : L09B016680, : L142B001380, : R09B016676, : R142B000422
  • 23 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh = 501 synonym and antonym questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 108 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016660, : L142B001181, : L152B003448, : R09B016657, : R142B000430
  • 24 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 208 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016506, : L142B001379, : L152B003453, : R09B016502, : R142B000421
  • 25 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 178 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016510-1, : L152B003613, : R09B016507, : R142B000423
  • 26 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016621, : L152B003449-50, : R09B016619, : R142B001171
  • 27 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016682-3, : L09B016685, : R09B016681, : R142B000429
  • 28 600 essential words for the TOEIC test / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 327 tr. ; 26 cm. - ( Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế )
  • Thông tin xếp giá: : L10B016760, : L10B016762, : L152B003424, : R10B016758, : R142B001287
  • 29 600 essential words for the TOEIC test : Test of English for internatioal communication / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 325 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B019387-9, : L152B003422-3, : R11B019384, : R152B003421
  • 30 600 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong đời sống = 600 communication English patterns for life / Hoàng Thanh Ly . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 356 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L16B028841, : R16B028579
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    12.890.829

    : 784.965