1 |  | Sài Gòn từ khi thành lập đến giữa thế kỷ XIX / Trịnh Tri Tấn, Nguyễn Minh Nhựt, Phạm Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 192 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004320 |
2 |  | Kỹ thuật cơ bản của thư viện tỉnh - thành phố / Thư viện Quốc gia Việt Nam. . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1976. - 42 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: : L03B005333 : L172B008560-L172B008566 : L172B008588 : R03B005323-R03B005324 : R172B008559 |
3 |  | Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong xây dựng và phát triển văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ đổi mới / Phạm Văn Xây . - Tr. 9 - 14 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 5 (605), |
4 |  | Liên kết để phát triển du lịch ẩm thực tại Thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Thị Nhung . - Tr. 65 - 69 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2025. - Số 602, |
5 |  | Văn hóa đọc của giới trẻ Thành phố Hồ Chí Minh trong kỷ nguyên số / Trần Thị Quyên . - Tr. 46 - 49 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2025. - Số 602, |
6 |  | Xu hướng tiếp nhận và sử dụng sách văn học Trung Quốc của sinh viên Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Thị Quyên . - Tr. 133 - 139 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2025 . - Số 1 (41), |
7 |  | 50 năm đấu tranh kiên cường của Đảng bộ và nhân dân thành phố / Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1981. - 244 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15B026274 |
8 |  | Công tác địa chí của thư viện tỉnh, thành phố vùng Đồng bằng Sông Hồng : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Thông tin - Thư viện / Nguyễn Văn Cần . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1994. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04LV000193 |
9 |  | Nghiên cứu việc đổi mới công tác địa chí thư viện tỉnh, thành phố vùng Đồng bằng Bắc bộ : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Thông tin - Thư viện / Bùi Văn Vựng . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1996. - 70 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04LV000203 |
10 |  | Vấn đề quản lý phát triển thiết bị trong các thư viện tỉnh, thành phố : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Thông tin - Thư viện / Nguyễn Huy Thiêm . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1996. - 92 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04LV000204 |
11 |  | Đổi mới công tác phục vụ bạn đọc ở Thư viện Thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ: Chuyên ngành Thông tin - Thư viện / Nguyễn Bích Ngân . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa sau Đại học, 2000. - 86 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04LV000272 |
12 |  | Hoạt động địa chí Thư vện Thành phố Hải Phòng: thực trạng và giải pháp : Luận văn Thạc sĩ: Chuyên ngành Thư viện / Phan Thị Thu Hương . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa sau Đại học, 2000. - 97 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04LV000286 |
13 |  | Nghiên cứu hoàn thiện tổ chức và hoạt động thông tin khoa học và công nghệ tại Sở khoa học và Công nghệ Thành phố Đà Nẵng : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Thư viện / Ung Thu Hà . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa sau Đại học, 2003. - 114 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04LV000289 |
14 |  | Múa dân gian người Việt trong đời sống văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Vũ Thị Quỳnh Giao . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 124tr. : Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000336 |
15 |  | Lễ hội trong đời sống xã hội hiện đại ở Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Lê Văn Thanh Tâm . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 160 tr. : Ảnh chụp ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000337 |
16 |  | Tổ chức các hoạt động văn hóa cho phụ nữ tại Nhà Văn hóa Phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Phạm Thị Thúy Kiều . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 70 tr. : Ảnh chụp ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000362 |
17 |  | Đổi mới hoạt động văn hóa - thông tin ở Quận Ba - Thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ Công nghiệp hóa , Hiện đại hóa: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Tô Văn Thanh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 203 tr. ; Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000370 |
18 |  | Tìm hiểu tiếng cười sân khấu trong sinh hoạt văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Nguyễn Văn Thanh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1998. - 140 tr. : Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000378 |
19 |  | Di tích Dinh Thống Nhất Thành Phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Chu Anh Khoa . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1998. - 131 tr. : Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000380 |
20 |  | Quyết định số 01/2005/QĐ-BCN quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh: ra ngày 10-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Liên Bộ (Bộ Công nghiệp) . - Công báo, 2005, Số 25 + 26, ngày 24/01/2005, tr.49 - 53, |
21 |  | Thông tư số 04/2005/TT-BTC hướng dẫn về kinh phí hoạt động vì sự tiến bộ của phụ nữ ở các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương : ra ngày 10-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tài chính . - Công báo, 2005, số 19 + 20, ngày 18/01/2005, tr.135 - 137, |
22 |  | Nghị quyết số 742/2004/NQ-UBTVQH11 về việc giao thẩm quyền giải quyết các vụ việc dân sự quy định tại Điều 33 của Bộ Luật Tố tụng dân sự cho các Toà án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh : ra ngày 24-12-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Uỷ ban thường vụ Quốc hội . - Công báo, 2005, số 13 + 14, ngày 14/01/2005, tr.4 - 9, |
23 |  | Thông tư liên tịch số 01/2005/TTLT-BTP-BNV hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 122/2004/NĐ-CP ngày 18/5/2004 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức pháp chế các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan chuyên môn thuộc Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và doanh nghiệp nhà nước : ra ngày 24-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Liên Bộ (Tư pháp - Nội vụ) . - Công báo, 2005, số 5 + 6, ngày 09/02/2005, tr.46 - 49, |
24 |  | Quyết định số 28/2005/QĐ-TTg ban hành Quy chế thống nhất quản lý các hoạt động đối ngoại của các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương : ra ngày 01-02-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2005, số 9, ngày 14/02/2005, tr.22 - 29, |