1 | | Con số "bốn" trong thành ngữ, tục ngữ, ca dao của người Việt = Number "four" in idioms, proverbs and folk-verseses of Vietnames / Trần Thị Lam Thủy . - . - Tr. 40-45 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống, 2012, Số 8(202), |
2 | | Đi tìm điển tích thành ngữ / Tiêu Hà Minh . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thông tấn, 2007. - 536 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026613, : R08B014612 |
3 | | Đồng dao, thành ngữ, tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 238 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R17SDH001443 |
4 | | Essential idioms in English = Những thành ngữ quan yếu trong tiếng Anh / Robert J. Dixson ; Trần Văn Diệm (chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Nhà sách Thành Nghĩa, 2001. - 324 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012481 |
5 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ. T. 3 / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Như Ý, Phan Xuân Thành.. . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 198 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005051 |
6 | | Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) ; Linh Nga Niê Kdam (chỉnh lý tiếng Việt, chú thích) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005877, : L17B029622, : R172B005876, : R17B029621 |
7 | | Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông: Song ngữ M'Nông - Việt / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. ; 20,3 cmThông tin xếp giá: L242B013333, L24B032298 |
8 | | Lời người xưa / Sử Văn Ngọc (sưu tầm, biên dịch, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 312 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002848, : R14SDH000827 |
9 | | Lời nói vần của người Jrai ở Kon Tum / A Jar, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 223 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R22B031542 |
10 | | Số tay thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt: (dùng trong nhà trường) / Nguyễn Trọng Khánh (chủ biên) ; Trần Thị Hà . - H. : Giáo dục, 2008. - 396 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : L08B015410-1, : R08B015409 |
11 | | Thành ngữ - Tục ngữ Raglai = Sanuak yao - Sanuak pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang (sưu tập, dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 379 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002672, : R16SDH001278, : R172B006087 |
12 | | Thành ngữ - tục ngữ, ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 710 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002627, : R14SDH000649 |
13 | | Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 354 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002660, : R15SDH001157 |
14 | | Thành ngữ Mường / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 216 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003004, : R14SDH000788, : R152B004054 |
15 | | Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang, Nguyễn Đăng Châu (sưu tầm, biên soạn ) . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 867 tr. : minh hoạ ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B008228 |
16 | | Thành ngữ, điển tích, danh nhân từ điển / Trịnh Vân Thanh (biên soạn) . - H. : Văn học, 2008. - 1040 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026763 |
17 | | Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng / Hoàng Nam (Chủ biên) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 218 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003393 |
18 | | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 202tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L152B003671, : L172B011177-8, : R10B016921, : R152B003670 |
19 | | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - CD : Âm thanhThông tin xếp giá: : R11MULT000317-8, : R172MULT000277-8 |
20 | | Tục ngữ Anh - Pháp - Việt và một số thành ngữ, danh ngôn / Lê Ngọc Tú (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 696 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R03B004891 |
21 | | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương (ở Tương Dương, Nghệ An). Tập 3 : Song ngữ Thái - Việt / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun (sưu tầm, biên dịch, biên soạn) . - H. : Sân khấu, 2016. - 231 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029765, : L20SDH002552, : R172B006133, : R17SDH001417 |
22 | | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun (sưu tầm, biên dịch, biên soạn) . - H. : Lao động, 2012. - 251 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002072, : R13SDH000447 |
23 | | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương. Tập 2 / Trần Trí Dõi (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 322 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001722, : L20SDH002442, : R14SDH000734 |
24 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ Hán - Việt / Nguyễn Thị Bích Hằng, TrầnThị Thanh Liêm (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1848 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026911 |
25 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa / Trần Kiêm Hoàng,... . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016. - 695 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002827, : R17SDH001448 |
26 | | Từ điển thành ngữ Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Idioms Dictionnary / Lương Quỳnh Mai (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 1208 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026954 |
27 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2015. - 528 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R162B004495, : R16B027994 |
28 | | Từ điển thành ngữ, điển cố Trung Quốc / Lê Huy Tiêu (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 303 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002620 |
29 | | Từ điển thành ngữ, điển tích Trung Quốc / Nguyễn Tôn Nhan (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002621-2 |
30 | | Từ điển thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt Nam. Q.Thượng / Việt Chương (biên soạn) . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004. - 860 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : R15B026944 |