1 | | Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng = Intial steps in study of onomasiological methods of food and drinks in Nung language / Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Thị Nga . - . - Tr. 17-21 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống, 2012, Số 6(200), |
2 | | Chính tả cho những từ dễ viết sai / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn học, 2008. - 268 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B015332-3, : R08B015331 |
3 | | Đặc điểm tiếng Nam bộ đầu thế kỷ XX qua từ xưng hô, từ chỉ mức độ và ngữ khí từ (khảo sát trên cứ liệu báo Phụ nữ Tân Văn) / Hồ Xuân Mai . - . - Tr.40-47 Tạp chí Khoa học xã hội, 2007, Số 7(107), |
4 | | English Vocabulary in Use 1995 / Michael McCarthy, Felicity O'Dell . - New York. : Cambridge University, 1995. - 298 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002767, : R03B002768 |
5 | | Giải thích một số từ ngữ trong Báo cáo chính trị tại Đại hội lần thứ IV của Đảng / Ban Tuyên huấn Trung ương. Vụ Biên soạn . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1978. - 304 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007489 |
6 | | Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 333 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002495, : L03B002497-8, : R03B002494 |
7 | | Hiện tượng lạm dụng từ ngữ gốc Hán trong văn hóa tâm linh / Trần Văn Dũng . - Tr. 53 - 61 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam . - 2021 . - Số 3 (195), |
8 | | Một số đặc điểm từ ngữ được sử dụng trong lời ca Quan họ Bắc Ninh = Several features of Bac Ninh folk songs' lyrics / Ngô Thị Thanh Hằng . - . - Tr. 22-29+42 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống, 2012, Số 6(200), |
9 | | Sổ tay từ ngữ Việt Nam / Hoàng Dân . - H. : Thanh niên, 2007. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013745-6, : L08B015109, : L08B015111-3, : L172B010251-2, : R08B013748, : R142B001691 |
10 | | Tính hội nhập trong một số từ ngữ quan trọng ngành Thông tin - Thư viện Việt Nam qua Google/ Nguyễn Thu Thảo . - . - Tr.14-18 Tạp chí Thông tin và tư liệu 2011 Số 1, |
11 | | Từ điển từ ngữ Nam Bộ: một cuốn từ điển giá trị / Nguyễn Hạnh . - . - Tr.19 Tạp chí Xuất bản Việt Nam, 2007, Số 12, |
12 | | Từ đúng - Từ sai: các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng = Righ Word - Wrong Word / L.G.Alexander ; Nhóm dịch giả ĐHSP Ngoại ngữ Hà Nội . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 488 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002716 |
13 | | Từ ngữ - Điển tích Dân ca Quan họ / Lâm Minh Đức . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 364 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021431, : R12B021430, L23B032146 |
14 | | Từ vựng tiếng Anh dùng trong báo chí = Vocabulary commonly used in newspaper / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 72 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : R03B002711 |
15 | | Từ vựng tiếng Anh dùng trong ngành du lịch = Vocabulary commonly used in travelling / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 76 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : L03B002703, : L03B002705-7, : R03B002704 |
16 | | Vocabulary section - by - section with definitions and example English - Vietnamese / Bùi Trần Chu, Nguyễn Hồng Vân . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Kinh tế đối ngoại, 19... - 50 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002721 |