1 |  | Ca dao, tục ngữ / Nhiều tác giả . - Tái bản có sửa chữa bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1995. - 232 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003533-L03B003534 : R03B003532 |
2 |  | Hương nước hồn quê / Toan Ánh . - H. : Thanh niên, 1999. - 436 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L03B004865 : R03B004864 |
3 |  | Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt - Châu thổ Bắc Bộ qua một số ca dao, tục ngữ / Trần Thúy Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 184 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004868 : L172B007756-L172B007757 : R03B004866-R03B004867 : R172B007755 |
4 |  | Tục ngữ Việt Nam / Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 420 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004877 |
5 |  | Tục ngữ Việt Nam chọn lọc / Vương Trung Hiếu (tuyển chọn, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1996. - 620 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004878 |
6 |  | Tục ngữ Anh - Pháp - Việt và một số thành ngữ, danh ngôn / Lê Ngọc Tú (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 696 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B004891 |
7 |  | Tục ngữ Nga - Việt / Lê Đình Bích (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1986. - 274 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007530 : R03B004893 : R172B008163 |
8 |  | Tục ngữ, ca dao Việt Nam / Nguyễn Quốc Tăng (sưu tầm, biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 2000. - 268 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005049 : R03B005048 |
9 |  | Tâm hồn mẹ Việt Nam: Tục ngữ - Ca dao. Q.1, Ý đẹp / Lê Gia (sưu tầm, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1992. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005050 |
10 |  | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ. T. 3 / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Như Ý, Phan Xuân Thành.. . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 198 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005051 |
11 |  | Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B006751 |
12 |  | Tổng tập Văn học dân gian người Việt. T.1: Tục ngữ / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 796 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B007049 : R03B007048 |
13 |  | Tổng tập Văn học dân gian người Việt. T.2: Tục ngữ (tiếp theo) / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 866 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B007051 : R03B007050 |
14 |  | Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải (Sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B002877 : L20SDH002433 : R06B010838 |
15 |  | Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 428 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009239 |
16 |  | Từ điển thành ngữ - tục ngữ Hán - Việt / Nguyễn Thị Bích Hằng, TrầnThị Thanh Liêm (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1848 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026911 |
17 |  | Tính nhiều nghĩa hay đa nghĩa của tục ngữ / Phan Trọng Hòa . - Tr.68-70 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2003, Số 3(87), |
18 |  | Văn hóa làng Việt cổ truyền qua tục ngữ: Luận văn Thạc sĩ, Chuyên ngành Văn hóa học / Nguyễn Thị Kim Loan . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2002. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000443 |
19 |  | Ca dao, tục ngữ Phật giáo Việt Nam / Lệ Như Thích Trung Hậu (sưu tầm) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 776 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B010033 |
20 |  | Từ điển thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt Nam. Q.Thượng / Việt Chương (biên soạn) . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004. - 860 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : R15B026944 |
21 |  | Thành ngữ, tục ngữ mới trong đời sống xã hội đương đại / Nguyễn Thị Thanh Vân . - Tr. 22 - 29 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2016. - Số 5 (161), |
22 |  | Tiếp cận tục ngữ từ góc độ văn hóa học / Hoàng Minh Đạo . - Tr.31-35 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2006, Số 1(103), |
23 |  | Tục ngữ trong sách Hán Nôm / Nguyễn Thúy Loan . - H. : Văn học, 2007. - 590 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R08B014397 : R152B003012 |
24 |  | Số tay thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt: (dùng trong nhà trường) / Nguyễn Trọng Khánh (chủ biên) ; Trần Thị Hà . - H. : Giáo dục, 2008. - 396 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L08B015410-L08B015411 : R08B015409 |