1 |  | Running virtual meetings: test your technology keep their attention connect across time zones . - Boston : Harvard Business Review Press, 2016. - 125 p. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001272 |
2 |  | Civil law and litigation for paralegals / Neal R. Bevans . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 341 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000343-L162QCA000345 |
3 |  | Credit hell: how to dig out of debt / Howard S. Dvorkin . - Canada : Wiley, 2005. - 218 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000219 |
4 |  | Sổ tay hướng dẫn du lịch (song ngữ Anh - Việt) = Guide to Viet Nam / Bình Minh, Trường An . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003449 : L172B007148-L172B007149 : R03B003447 : R142B001513 |
5 |  | The Little Seagull handbook / Richard Bullock, Michal Brody, Francine Weinberg . - 2nd ed. - NY. : Norton & Company ; 2014. - 399p. : illustrations ; 15cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001035 : L18QCA001873 : L202QCA001217 |
6 |  | Teaching exceptional children / Mojdeh Bayat . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 588 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001007 |
7 |  | Sổ tay công tác bảo tồn di tích / Lâm Bình Tường . - H. : Văn hóa, 1986. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004057-L03B004059 : L03B004061 : L03B004063 : L152B003119 : L172B010162-L172B010163 : L18B029915 : R03B004055-R03B004056 : R08B015383 : R142B001488 |
8 |  | Sổ tay về các dân tộc ở Việt Nam / Viện Dân tộc học . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004663 : L03B004666-L03B004668 : L162B004207 : R03B004662 : R142B000820 |
9 |  | The reading teacher's book of lists / Edward Bernard Fry, Jacqueline E. Kress . - 5th ed. - USA : Jossey-Bass, 2006. - 524 p. : iilustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000974 |
10 |  | The Norton field guide to writing / Richard H. Bullock . - New York London : W.W. Norton & Company, 2006. - 514 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000571 : L162QCA000664 |
11 |  | 101 điều cần biết : thắng cảnh nổi tiếng nước nhà. T.2/ Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 1999. - 180 tr. : hình ảnh ; 17 cm Thông tin xếp giá: : R03B005140-R03B005141 : R162B005304 |
12 |  | Results through relationships: building trust, performance, and profit through people / Joe Takash . - Canada : Wiley, 2008. - 190 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000454 |
13 |  | 101 điều cấn biết cho người du lịch T.1 / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B007319-R03B007320 |
14 |  | 101 điều cần biết : thắng cảnh nổi tiếng nước nhà. T.2/ Phạm Côn Sơn . - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : hình ảnh ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L172B010386 : R03B007322 |
15 |  | A writer's resource: handbook for writing and research / Elaine P. Maimon . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 618 p. : illustration ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000054 : L172QCA000855-L172QCA000856 |
16 |  | Sổ tay sáng tạo: các thủ thuật (nguyên tắc) cơ bản / Phan Dũng . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học công nghệ và Môi trường, 1994. - 216 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008138 |
17 |  | Rules of thumb: a guide writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 177 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000265-L15QCA000267 |
18 |  | Easy access: the reference handbook for writers / Michael L. Keene, Katherine H. Adams . - 2nd ed. - California : Mayfield Publishing Company, 1999. - 476 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000259-L15QCA000260 |
19 |  | Physician's drug handbook . - Fifth Edition (Ấn bản lần thứ năm). - [s.l.] : Springhouse Corporation : Springhouse Corporation, [1993]. - 1190 p. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000278-L15QCA000279 |
20 |  | Sổ tay du lịch thế giới dành cho doanh nhân / Thanh Châu (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2005. - 740 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013891 : L172B006899 : R05B009863 : R142B001348 |
21 |  | Sổ tay các nước trên thế giới : 195 quốc gia và vùng lãnh thổ/ Vĩnh Bá, Lê Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục, 2005. - 944 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R05B010057 |
22 |  | Cuốn sổ tay của người chơi cổ ngoạn / Vương Hồng Sển . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004. - 390 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010336 : R05B010335 |
23 |  | Sổ tay công tác Văn hóa - Thông tin: Dùng cho cán bộ văn hóa - thông tin xã ,phường / Trần Hữu Tòng (Chủ biên) . - H. : Thanh niên, 1997. - 328 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R06B011121 |
24 |  | Coming alive from nine to five : the career search handbook / Betty Neville Michelozzi . - Sixth edition (ấn bản lần tbứ sáu). - Boston : McGraw-Hill, 2000. - 334 p. : Ilustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000905-L15QCA000906 |