1 |  | Hai chủ nghĩa, một trăm năm: (Sách tham khảo) / Tiêu Phong ; Nguyễn Vinh Quang, Hoàng Văn Tuấn (dịch) ; Nguyễn Vinh Quang (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc Gia, 2004. - 520 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L07B012737 : R07B012736 |
2 |  | Tâm lý học (tài liệu tham khảo dùng cho Trường Sư phạm Mẫu giáo Trung ương, các cán bộ nghiên cứu, chỉ đạo phong trào mẫu giáo ở Trung ương và các tỉnh). T.1 / A.V.Daparôgiét ; Phạm Minh Hạc (lược dịch) . - In lại lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 1977. - 142 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000792 |
3 |  | Tâm lý học : Tài liệu tham khảo dùng cho Trường Sư phạm Mẫu giáo Trung ương, các cán bộ nghiên cứu, chỉ đạo phong trào mẫu giáo ở Trung ương và các tỉnh. T.2 / A.V.Da-pa-rô-giét ; Phạm Minh Hạc (lược dịch) . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1977. - 149 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000795-L03B000796 : L03B000798-L03B000799 : R03B000794 |
4 |  | Life span development: a topical approach to / John W. Santrock . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 670 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000080-L15QCA000081 |
5 |  | Cách dùng nghi thức lời nói tiếng Nga / N.I.Phơrơmanốpxcaia ; Bùi Hiền (dịch) . - M. : Maxcơva ; H. : Giáo dục, 1987. - 216 tr. ; 1 9 cm Thông tin xếp giá: : R03B002657 |
6 |  | Đọc thêm tiếng Anh. T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985. - 288 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002676 : R03B002677 |
7 |  | 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002678 |
8 |  | Để học giỏi môn Anh văn / Trương Văn Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002679 |
9 |  | Cause & Effect : Reading practice / Patricia Ackert ; Châu Văn Thuận (dịch và chú giải) . - In lần thứ hai. - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 362 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002753 : R03B002752 |
10 |  | Anh ngữ trong đời thường: học nói tiếng Anh như người Mỹ = Say it naturally : Verbal strategies for Authentic Communication / Allie Patricia Wall ; Phạm Xuân Thái (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1991. - 608 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002756 |
11 |  | Sổ tay sự kiện chiến tranh Việt Nam: (Sách tham khảo) / Jeff Stein, Marc Leepson . - H. : Chính trị Quốc gia : Trung tâm báo chí nước ngoài - Bộ Ngoại giao, 1993. - 160 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L05B009728 : R03B004272 |
12 |  | Chiến lược quản lý và kinh doanh: Sách tham khảo. T.1 / Philippe Lasserre, Joseph Putti ; Cao Nguyên, Tuấn Cường, Nguyễn Thủy Long (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 488 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B005544 |
13 |  | Chiến lược quản lý và kinh doanh: Sách tham khảo. T.2 / Philippe Lasserre, Joseph Putti ; Cao Nguyên, Tuấn Cường, Nguyễn Thủy Long (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 564 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B005545 |
14 |  | Tự lực văn đoàn và phong trào Thơ Mới : Tư liệu tham khảo tiểu thuyết / Bạch Văn Hợp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh, 1985. - 128 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006256-L03B006257 : R03B006255 |
15 |  | Lịch sử Đông Nam Á : sách tham khảo / D. G. E. Hall ; Bùi Thanh Sơn, Nguyễn Thái Yên Hưng, Hoàng Anh Tuấn (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 1296 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B006425 |
16 |  | Lịch sử Đông Nam Á hiện đại : sách tham khảo / Clive J. Christie ; Trần Văn Tuỵ, Đào Dục, Lê Thu Anh,...dịch . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 424 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B006426 |
17 |  | Đông phương học : (sách tham khảo) / Edward W. Said ; Lưu Đoàn Huynh, Phạm Xuân Ri, Trần Văn Tụy (dịch) ; Lưu Đoàn Huynh (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 384 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R04B009403 |
18 |  | Xây dựng và phát triển nền văn hóa thẩm mỹ ở Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào: (sách tham khảo) / Xỉlửa Bunkhăm . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 216 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011011 : L07B012838 : L142B000616 : L162B004165 : L172B009793 : R05B009513 : R142B000615 |
19 |  | Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu quán triệt Nghị quyết Hội nghị lần thứ 5 - Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa VIII / Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 222 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R05B009715 |
20 |  | Cơ sở lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn hóa và con người Việt Nam : (Sách tham khảo) / Nhiều tác giả ; Dương Phú Hiệp (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023414 : L142B000894 : L172B007879 : L172B009826-L172B009829 : R13B023411 : R142B000893 |
21 |  | Để hiểu thêm về Bác Hồ: Sách tham khảo / Nhiều tác giả . - H. : Lao động, 2009. - 241 tr. ; 19cm |
22 |  | Một số nội dung cơ bản của xã hội học / Trần Đức Châm, Hà Bắc Đẩu . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B010758 : L06B011364 : L142B000834 : L172B007973-L172B007974 : R06B010756 : R142B000833 |
23 |  | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn: (Sách tham khảo) / Hoàng Lê Minh (chủ biên) . - H : Lao động, 2005. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011022 : R06B011021 : R172B010791 |
24 |  | Toàn cầu hóa và tương lai của các nước đang chuyển đổi: (Sách tham khảo) / Grzegorz W. Kolodko ; Nguyễn Hoằng, Hoài Linh, Hoàng Thu Oanh, Hà Hoàng Hải (dịch) ; Hoài Linh (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012683 : R07B012682 |