1 |  | Pretests trình độ C : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh. T.2 / Nguyễn Trung Tánh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002805 |
2 |  | Hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Anh / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002733-L03B002736 : R03B002732 |
3 |  | Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh / Trần Văn Hải (biên soạn) . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002740 : R03B002739 |
4 |  | Muốn thi đậu chứng chỉ A tiếng Anh / Đào Đăng Phong . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 336 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002741 |
5 |  | Muốn thi đậu chứng chỉ B tiếng Anh / Đào Đăng Phong . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP. Hồ Chí Minh, 1993. - 396 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002742 |
6 |  | Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 216 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002760 : R03B002759 |
7 |  | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp : môn tiếng Anh / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục, 1993. - 368 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002772 : R03B002771 |
8 |  | TOEFL l: Let the Authority in Test Preparation help you prepare / Pamela J. Sharpe . - Xuất bản lần thứ 7. - New York : Barrons Educational Series, 1995. - 632 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002790 : R03B002791 |
9 |  | Pre-tests trình độ A : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002797 : R03B002796 |
10 |  | Môn Nói trình độ A: Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 108 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002798 : R03B002799 |
11 |  | Môn đọc hiểu trình độ A : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002801 : R03B002800 |
12 |  | Môn đọc hiểu trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 232 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002802 |
13 |  | Môn Nói trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1 995. - 232 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002803 |
14 |  | Pretests trình độ C: Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh. T.1 / Nguyễn Trung Tánh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 364 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002804 |
15 |  | 40 bài luận tiếng Anh thi chứng chỉ B, C và TOEIC / Đan Văn (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 151 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L12B022724-L12B022725 : L12B022727 : L152B003614-L152B003615 : R12B022721 : R142B001025 |
16 |  | Môn Nghe trình độ A : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Lê Huy Lâm . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 156 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002806-R03B002807 |
17 |  | Luyện thi tiếng Anh trình độ C / Nguyễn Thành Danh, Trần Thanh Thúy (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 264 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L11B020216 : L11B020218 : L142B001051 : R142B000431 : R15B027544 |
18 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh (có băng cassette) / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 216 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002809 |
19 |  | Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh (có băng cassette) / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 204 tr. ; 19 cm |
20 |  | 150 câu hỏi luyện thi đại học - cao đẳng môn Lịch sử : Đề thi, đáp án của các trường đại học năm 2000 - 2001 / Phạm Thanh Minh (tuyển chọn và giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 310 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003899 : R03B003897 |
21 |  | Sách hướng dẫn thi TOEFL (Anh - Việt): Test of English as foreign language / Trầm Thanh Sơn (dịch) ; Trầm Thị Quỳnh Dân (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 800 tr. ; 19 cm. - ( Tiếng Anh thực hành ) Thông tin xếp giá: : R03B005792 |
22 |  | Luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh : (Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Trần Đại Hải (biên soạn) . - In lần thứ 9, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 139 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019434-L11B019436 : L11B019441 : L142B000440 : L142B001050 : L152B003709-L152B003710 : R11B019433 : R142B000432 |
23 |  | Luyện thi chứng chỉ A môn tiếng Anh : (biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Trần Văn Hải ( biên sọan ) . - In lần thứ bảy, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 133 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019410 : L11B019413-L11B019414 : L142B000439 : L142B001047 : L152B003414-L152B003415 : L152B003714 : R11B019408 : R142B000438 |
24 |  | iBT TOEFL: a practical guide / Howard Lynn Jessop ; Phan Quế Liên (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 298 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : L09B016581 : R09B016579 : R142B001021 |