1 |  | Hướng dẫn du khách đến thủ đô Hà Nội = Hanoi tourist guidebook / Trần Văn Hà, Nguyễn Quỳnh Chi ; Bảo Văn (chuyển ngữ) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 208 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011599 : L172B010131 : R06B011601 : R162B005282 |
2 |  | Vietnam tourist guidebook . - Tái bản. - H. : Publishing House, 2016. - 328 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L192B011838 |
3 |  | The Little Seagull handbook / Richard Bullock, Michal Brody, Francine Weinberg . - 2nd ed. - NY. : Norton & Company ; 2014. - 399p. : illustrations ; 15cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001035 : L18QCA001873 : L202QCA001217 |
4 |  | Teaching exceptional children / Mojdeh Bayat . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 588 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001007 |
5 |  | The reading teacher's book of lists / Edward Bernard Fry, Jacqueline E. Kress . - 5th ed. - USA : Jossey-Bass, 2006. - 524 p. : iilustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000974 |
6 |  | Giáo dục Australia: sách chỉ dẫn cho học sinh Việt Nam 1995 / Viện nghiên cứu Phát triển Giáo dục . - H. : Giáo dục, 1995. - 62 tr. : Tranh ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: : L03B005668 : R03B005667 |
7 |  | Hướng dẫn du lịch Việt Nam = Guide to Vietnam / Vũ Quang Hùng, Phùng Xuân Mai, Nguyễn Đắc Ngân (biên soạn) . - H. : Thống kê, 1997. - 304 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B006224 |
8 |  | Rules of thumb: a guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 203 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000599-L162QCA000600 : L16QCA001801 : L172QCA000766 |
9 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Văn Dương (chủ biên) . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đaị học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 84 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008458-L04B008460 : L05B009556-L05B009559 : L08B014024-L08B014033 : L08B014035-L08B014043 : L142B001616 : R04B008456 : R05B009555 : R162B004273 |
10 |  | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng (Chủ biên) . - H. : Thống kê, 2003. - 204 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B008559 : L172B010015-L172B010016 : R04B008558 : R172B007918 |
11 |  | Rules of thumb: a guide writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 177 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000265-L15QCA000267 |
12 |  | Những chỉ dẫn về âm nhạc giao hưởng. T.1 / Nhiều tác giả ; Hoàng Dương (biên dịch) . - H. : Bộ VHTT: Nhạc viện Hà Nội, 2002. - 216tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : R04B009371 |
13 |  | Young Scientist. Volume 10: Student guide. Edex . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000181 |
14 |  | Every Student's Guide to the Internet: Macintosh Version . - New York : McGraw - Hill, 1995. - 196 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000852-L15QCA000853 |
15 |  | Tìm hiểu mỹ thuật Phật giáo / Meher McArthur ; Phan Quang Định (dịch) . - H. : Mỹ thuật, 2005. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B010746 : R06B010745 |
16 |  | The global etiquette guide to Mexico and Latin America / Dean Foster . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - 293 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000485 |
17 |  | Tài liệu hướng dẫn công tác thư viện ở cơ sở / Vụ Thư viện . - H. : Văn hóa Thông tin, 2006. - 182 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : R202B012513 |
18 |  | Hướng dẫn dạy nghề điện dân dụng cho thanh thiếu niên, học sinh - sinh viên sau cai nghiện / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2007. - 274 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012859-L07B012860 |
19 |  | Hướng dẫn dạy nghề cắt may cho thanh niên, học sinh, sinh viên sau cai nghiện / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2007. - 320 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012861 |
20 |  | Hướng dẫn sử dụng Internet. Tập 1 / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 256 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B015197 : R08B015196 |
21 |  | Hướng dẫn sử dụng Internet. Tập 2 / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R08B015198 : R172B008474 |
22 |  | Hướng dẫn giảng dạy nghề nuôi cá cho thanh thiếu niên, học sinh - sinh viên sau cai nghiện / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo phòng chống AIDS, ma túy và TNXH . - H. : Nxb Hà Nội, 2009. - 290 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R09B016101 |
23 |  | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện / Quí Long, Kim Thư (sưu tầm, hệ thống hóa) . - H. : Lao động, 2009. - 560 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L09B016478 : R09B016475 : R09NV000053 : R152B003017 |
24 |  | Soul of a people : the WPA writer's project uncovers depression America / David A. Taylor . - New York : Wiley, 2009. - 259 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001352-L15QCA001353 : L15QCA001375-L15QCA001376 : L16QCA001584 |