1 |  | Hương ước một số làng ở Quảng Bình trước năm 1945 / Nguyễn Thế Hoàn . - Tr.28-35 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2002, Số 4(323), |
2 |  | Văn hóa dân gian làng biển Bảo Ninh / Trương Bi . - Đăk Lăk : Hội Văn học Nghệ thuật Đăk Lăk, 1996. - 172tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002391 : R03B002392 |
3 |  | Kiến Giang / Nhiều tác giả . - Quảng Bình : Sở VHTT Quảng Bình, 1998. - 160tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004338 |
4 |  | Xứ Ròn - Di Luân, thời gian và lịch sử : Địa chí ký sự / Thái Vũ, Trần Đình Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 176 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B004816 : R03B004815 |
5 |  | Giá trị thẩm mỹ, biểu tượng trong môi trường tự nhiên và văn hóa - xã hội của dân tộc Chứt ở tỉnh Quảng Bình / Nguyễn Thị Tám . - Tr. 68 - 81 Tạp chí Dân tộc học. - 2025. - Số 1 (247), |
6 |  | Địa chí Đồng Hới / Nguyễn Tú . - Đồng Hới : Trung tâm VHTT thị xã Đồng Hới, 1999. - 488 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008804 |
7 |  | Sự hình thành và phát triển làng xã Quảng Bình trước 1945 / Nguyễn Thế Hoàng . - Tr.42-49 Tạp chí Dân tộc học, 2002, Số 5(119), |
8 |  | Quyết định số 119/2005/QĐ-TTg về việc điều chỉnh hình thức sắp xếp đối với một số công ty nhà nước thuộc Ủy ban nhân tỉnh Quảng Bình : ra ngày 27-5-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa - Việt Nam. Thủ Tướng Chính phủ . - Công báo 2005 số 2, ngày 02/6/2005, tr. 56-58, |
9 |  | Bảo tàng với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: (Kỷ yếu Hội thảo khoa học tại Quảng Bình, tháng 8/1997) / Cục Bảo tồn Bảo tàng. Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 468 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L19B030501 : R05BT000187 |
10 |  | Kỳ quan Phong Nha Động = The wonderful cave of Phong Nha / Trọng Hòa (kịch bản, đạo diễn) ; Thanh Thủy (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Kim Lợi productions, 2007 Thông tin xếp giá: : R08MULT000259 : R12MULT000630-R12MULT000631 |
11 |  | Văn hóa tộc người khu vực Phong Nha - Kẻ Bàng với hoạt động du lịch / Nguyễn Văn Mạnh . - Tr.24-27 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2010, Số 307, |
12 |  | Khôi phục và định hình trang phục sinh hoạt cộng đồng của dân tộc Chứt ở tỉnh Quảng Bình và vấn đề bảo tồn bản sắc văn hóa / Võ Thị Mai Phương . - Tr. 27 - 37 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. - 2024. - Số 6 (216), |
13 |  | Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập II, Lời ăn tiếng nói / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 453 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017469 : L20SDH002220 : R10B017436 |
14 |  | Định hình trang phục sinh hoạt cộng đồng của dân tộc Chứt ở tỉnh Quảng Bình: Cơ sở khoa học và cách tiếp cận / Bùi Thị Bích Lan . - Tr. 17 - 28 Tạp chí Dân tộc học. - 2024. - Số 6 (246), |
15 |  | Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập IV, Văn học dân gian / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017470 : L20SDH002221 : R10B017457 : R162B005468 |
16 |  | Đua thuyền - Lễ hội văn hóa truyền thống ở huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình: Khóa luận tốt nghiệp Đại học, Chuyên ngành Văn hóa học / Trần Thị Thu Hoàn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 69 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R172KL000391 |
17 |  | Quản lý di tích, danh thắng gắn với phát triển du lịch ở tỉnh Quảng Bình : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Lê Hùng Phi . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2009. - 162 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R11LV000705 |
18 |  | Quảng Bình đầu tư cho lao động du lịch / Lê Thanh Bình . - . - Tr.48-49 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2011, Số 11, |
19 |  | Quảng Bình phát triển du lịch biển đảo . - . - Tr.22-25 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2011, Số 12, |
20 |  | Những dấu ấn Phật giáo ở miền Tây Quảng Bình / Nguyễn Hữu Thông, Lê Thị Như Khuê . - Tr. 58 - 63 Tạp chí Văn hóa học. - 2020. - Số 1 (47), |
21 |  | Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh (tỉnh Quảng Bình) / Đỗ Duy Văn (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022033 |
22 |  | Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình (trước năm 1945) / Trần Hoàng (sưu tầm) . - H. : Dân trí, 2011. - 155 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003032 : R12B022036 : R152B003970 |
23 |  | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú . - H. : Lao động, 2011. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002899 : R12B022038 |
24 |  | Sinh hoạt văn hóa dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương / Trần Hoàng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022099 |