1 |  | Giải nạn / Lò Vũ Vân (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 607 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002849 : R14SDH000800 : R152B004061 |
2 |  | Văn hóa tộc người Si La ở Việt Nam / Ma Ngọc Dung (Chủ biên) ; Hoàng Lương, Hoàng Hoa Toàn . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 284 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001808 |
3 |  | Vấn đề bản hội và thân phận ông đồng, bà đồng trong tín ngưỡng Mẫu ở Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Trần Thanh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 153 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R18CH000157 : R18CH000233 |
4 |  | Tính hào hiệp của người Việt miền Tây Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Lê Phương Thảo . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 138 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R18CH000156 |
5 |  | Tính cách dám nghĩ dám làm của người Việt Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Trần Văn Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 104 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R18CH000154 |
6 |  | Thú chơi cây cảnh của người dân vùng Gò Công - Tiền Giang : Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Lê Hồng Quân . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 97 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R18CH000147-R18CH000148 |
7 |  | Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái. Quyển 2 / Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 719 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012378 |
8 |  | Cúng ma tình yêu (Xền chuông) / Cà Chung (Sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 759 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012364 |
9 |  | Hà Nội văn hóa và phong tục: hưởng ứng cuộc vận động viết về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội ngàn năm văn hiến / Lý Khắc Cung . - H. : Thanh niên, 2000. - 596 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002127 : R03B002128 |
10 |  | Tìm hiểu vốn Văn hoá dân tộc Khmer Nam Bộ / Nhiều tác giả . - Hậu Giang : Tổng hợp Hậu Giang, 1988. - 373tr . : Hình ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : R03B002146-R03B002147 |
11 |  | Các thú tiêu khiển Việt Nam: thú vui tao nhã / Toan Ánh . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1993. - 272 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002378 |
12 |  | Nghi lễ vòng đời của người Khmer, thành phố Cần Thơ - truyền thống và biến đổi : Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Nguyễn Thị Thu Thắm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 129 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R18CH000145 : R18CH000211 |
13 |  | Văn hóa dân gian làng biển Bảo Ninh / Trương Bi . - Đăk Lăk : Hội Văn học Nghệ thuật Đăk Lăk, 1996. - 172tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002391 : R03B002392 |
14 |  | Phong lưu cũ mới / Vương Hồng Sển . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 310 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002397 |
15 |  | Nhà sàn Thái / Hoàng Nam, Lê Ngọc Thăng . - H. : Văn hóa, 1984. - 116 tr. : Hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004027 |
16 |  | Văn hóa Hmông / Trần Hữu Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 1996. - 260 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004332 : R03B004333 : R152B003111 |
17 |  | Văn hóa làng: khu vực đồng bằng Nghệ An qua các thời kỳ / Đào Khang . - TP. Vinh : Đại học Vinh, 20118. - 192 tr. : hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L182B011632-L182B011633 : L18B030010 : R182B011631 : R18B030009 |
18 |  | Đất lề quê thói : phong tục Việt Nam / Nhất Thanh, Vũ Văn Khiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 540 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003684 |
19 |  | Đồng bằng sông Cửu Long - nét sinh hoạt xưa: biên khảo / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 266 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004489-L03B004490 : L05B009695 : R03B004487 : R142B001175 |
20 |  | Đình Nam Bộ - tín ngưỡng và nghi lễ / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường, Hồ Tường . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 312 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004492 : R03B004491 |
21 |  | Gia lễ / Bùi Tấn Niên . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 108 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004504 : R03B004502 : R172B006778 |
22 |  | Gia lễ / Bùi Tấn Niên . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 108 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004505 |
23 |  | Gia lễ xưa và nay / Phạm Côn Sơn . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004830 : R03B004506 : R172B006936 |
24 |  | Hỏi và đáp nghi lễ, phong tục dân gian / Đoàn Ngọc Minh (dịch) ; Trần Trúc Anh (tuyển chọn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 216 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004510-R03B004511 |