1 |  | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.5, Châu Phi / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 372 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002246 : R03B002247 |
2 |  | Văn hóa nghệ thuật Châu Phi / Nhiều tác giả . - H. : Viện Văn hóa, 1982. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002248 |
3 |  | Phim hoạt họa Việt Nam / Ngô Mạnh Lân, Trần Ngọc Thanh . - H. : Văn hóa, 1977. - 216 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003069-L03B003073 : R03B003067-R03B003068 |
4 |  | Câu chuyện làm phim về Bác Hồ / Trung Sơn . - H. : Văn hóa, 1983. - 96 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009732 : L10B017064 : R03B005052 : R172B010553 |
5 |  | Văn hóa phi vật thể Khánh Hòa / Nguyễn Văn Khánh (chủ biên) . - H. : Văn hóa dân tộc, 1999. - 327 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005651 |
6 |  | Văn hóa phi vật thể xứ Huế / Trương Thìn (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 1996. - 344 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005654 : R03B005652-R03B005653 |
7 |  | Tiếng hát trong phim. T.2 / Nhiều tác giả . - H. : Hội Nhạc sĩ và Cục điện ảnh Việt Nam, 1983. - 88 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B006069 |
8 |  | Tiếng hát trong phim / Nhiều tác giả . - H. : Hội Nhạc sĩ và Cục điện ảnh Việt Nam, 1983. - 40 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B006070-R03B006071 |
9 |  | Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 508 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B007166 : L15B026308 : L162B004579 : L172B008846 : R08B013857 : R162B004578 |
10 |  | Truyện kể vế các vương phi, hoàng hậu nhà Nguyễn (1600 - 1945) / Thi Long . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 148 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B007307 |
11 |  | A first lookat communication theory / Em Griffin . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2000. - 548 tr. ; 25 cm |
12 |  | Ý nghĩa thời đại của chiến thắng phát - xít Hít - le và quân phiệt Nhật Bản / Viện Mác - Lênin . - H. : Thông tin lý luận, 1985. - 412 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007470-L04B007471 : L04B007490 |
13 |  | Cánh đồng hoang : Kịch bản phim truyện / Nguyễn Quang Sáng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1981. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007748 |
14 |  | Mẫu hoành phi câu đối thường dùng / Tân Việt, Thiều Phong (sưu tầm, giới thiệu ) . - H. : Văn hóa dân tộc, 1994. - 150 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007753 |
15 |  | Khúc hát Trường Sơn -- Sau cơn bão -- Mảnh vỡ cuối cùng : Tập truyện phim / Nguyễn Gia Nùng, Duy Cương, Nguyễn Đỗ Ngọc . - H. : Văn hóa, 1977. - 284 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008038-L04B008039 : L04B008294 |
16 |  | Phim mục, phim truyện và phim hoạt hình Việt Nam . - H. : Cục Điện ảnh, 1983. - 124 tr. ; 22 cm |
17 |  | Philosophical issues: a brief introduction / Douglas Brisch . - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 169 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000314-L15QCA000315 |
18 |  | Philosophy : an introduction though original fiction, discussion, and reading / Thomas D. Davis . - Third edition (ấn bản lần thứ ba). - New York : McGraw-Hill, 1993. - 228 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000316-L15QCA000317 |
19 |  | Heartsblood : hunting, spirituality, and wildness in American / David Petersen . - California : Shearwater Books, 2000. - 269 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000892-L15QCA000893 |
20 |  | Biographical dictionary of modern Egypt / Arthur Goldschmidt . - London : Lynne Rienner, 2000. - 299 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000707 |
21 |  | An affair with Africa : expeditions and adventures across a continent / Alzada Carlisle Kistner . - Washington : Island Press, 1998. - 246 p. : pictures ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000766-L15QCA000767 |
22 |  | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hổn hợp). T.6, Châu Phi / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 344 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B008926 : R04B008927 |
23 |  | Thời xa vắng - tiểu thuyết và phim / Nhiều tác giả . - H. : Hội Nhà văn, 2004. - 374 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B009231 |
24 |  | Sắc màu xứ Quảng = The colours of Quang Nam / Nguyễn Tranh (đạo diễn, quay phim) ; Sông Hương (dẫn chương trình) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng Phim Phương Nam, 2004 Thông tin xếp giá: : R04MULT000001 |