1 |  | Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín (biên sọan) . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 1392 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15B026899 : R08B015234 |
2 |  | Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín (biên soạn) . - Tái bản, có bổ sung, chỉnh sửa. . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 1472 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L14B024897 : L152B003092 : R142B000083 : R14B024896 |
3 |  | Ngôn ngữ - Văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ = Language - Culture in Sai Gon and southern Vietnam / Lý Tùng Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 164 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022850 : L12B022854 : L172B008244-L172B008246 : R12B022848 : R142B001072 |
4 |  | Ngôn ngữ - Văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ = Language - Culture in Saigon and Southern Vietnam / Lý Tùng Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 164 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B003536-L152B003538 : L15B027500 : L172B009239-L172B009240 : R152B003535 : R15B027499 |
5 |  | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 193 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002992 : R14SDH000708 : R152B003984 |
6 |  | Phương ngữ Nam Bộ: những khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa so với phương ngữ Bắc Bộ / Trần Thị Ngọc Lang . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 210 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026143 |
7 |  | Ngôn ngữ miền sông nước / Nhiều tác giả ; Võ Văn Thắng, Hồ Xuân Mai (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B001908-L142B001911 : L14B025515-L14B025518 : L14B025520-L14B025521 : L162B004551 : L172B008247-L172B008249 : R142B001907 : R14B025512 |