1 |  | Nhạc khí dân tộc Việt = Traditional Musical Instruments of Việt Ethnic Group / Võ Thanh Tùng (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2000 Thông tin xếp giá: : R05MULT000044 |
2 |  | Đàn đá và Kèn đá Tuy An, tỉnh Phú Yên: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Quản lý văn hóa / Dương Thị Hồng Nhung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 68 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R10KL000067 : R15KL001250 |
3 |  | Nhạc khí dân tộc ở Gia Lai = The national musical instruments in Gia Lai / Đào Huy Quyền . - H. : Giáo dục ; Gia Lai : Sở VHTT và Thể thao Gia Lai, 1993. - 176 tr. : Minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: : R05BT000150 |
4 |  | Nhạc khí dân tộc Jrai và Bahnar = Musical Instruments of the Jrai and Bahnar / Đào Huy Quyền . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 344 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000194 |
5 |  | Nhạc khí dân tộc Việt = Traditional Musical Instruments of Việt Ethnic Group / Võ Thanh Tùng (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2001. - 442 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B006138 : L03B006140 : L08B013312-L08B013315 : L142B001471 : L15B026552 : R03B006139 : R142B001470 |
6 |  | Nhạc khí dân tộc S'Tiêng = Musical instruments of the S'Tieng people / Phùng Đăng Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 304 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013884 : R08B013885 |
7 |  | Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi / Nguyễn Thế Truyền . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 175 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022031 |
8 |  | Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam = Introduction to 152 National Musical Instruments and 24 Orchestras of Viet Nam / Minh Hiến . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 579 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: L24B032445-24032448 |
9 |  | Nhạc cụ dân gian Ê Đê, M'Nông ở Đắk Lắk / Vũ Lân, Trương Bi . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 303 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15SDH001110 |
10 |  | Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam = Introduction to 152 National Musical Instruments and 24 Orchestras of Viet Nam / Minh Hiến . - In lại. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 579 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L172B005905 : L17B029653 : R172B005904 : R17B029652 |
11 |  | Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam / Tô Ngọc Thanh . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 180 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R172B011229 : R17SDH001503 |
12 |  | Nhạc khí dân tộc Gia Lai / Đào Huy Quyền . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 239 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003240 |
13 |  | Tìm hiểu nhạc cụ của người Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 171 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001795 |
14 |  | Nhạc cụ đao của người Khơ Mú / Tạ Quang Động . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 196 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032417 |