1 |  | Trang phục truyền thống các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer, Tạng - Miến / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 696 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002268 : R13SDH000212 : R182B011408 |
2 |  | Văn hóa nhân học Anh - Việt / Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 440 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008623 : R04B008622 : R172B008910 |
3 |  | Human diversity in action: developing multicultural competencies for the classroom / Kenneth Cushner . - Boston : McGraw-Hill, 1999. - 209 p. ; 28cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000173 |
4 |  | Gia đình và hôn nhân truyền thống ở các dân tộc Malayô - Pôlynêxia, Trường Sơn - Tây Nguyên / Vũ Đình Lợi . - H. : Khoa học xã hội, 1994. - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008787 |
5 |  | Tìm hiểu quá trình truyền bá Kitô giáo vào các dân tộc thiểu số thuộc nhóm ngôn ngữ Môn Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam bộ / Nguyễn Văn Diệu . - Tr.57-64 Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2003, Số 5(23), |
6 |  | Phân hóa giàu - nghèo và tác động của yếu tố học vấn đến nâng cao mức sống cho người dân Việt Nam : (Qua hai cuộc điều tra mức sống dân cư Việt Nam năm 1993, 1998) / Đỗ Thiên Kính . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009626 : L05B009628 : R05B009627 : R172B008603 |
7 |  | Quyết định số 81/2004/QĐ-BTC về việc sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số nhóm mặt hàng trong Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi : ra ngày 15-10-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tài chính . - Công báo, 2004, số 18, ngày 26/10/2004, tr. 54 - 60, |
8 |  | Nghị định số 44/2005/QĐ-CP quy định nhóm chức vụ chuẩn và cấp bậc quân hàm cao nhất tương ứng của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam : ra ngày 05-4-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Chính phủ . - Công báo, 2005, số 9 + 10, ngày 12/4/2005, tr.4 - 5, |
9 |  | Quyết định số 48/2004/QĐ-BTC về việc sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi : ra ngày 24-5-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tài chính . - Công báo 2004 số 1, ngày 01/6/2004, tr.54 - 56, |
10 |  | Experiencing race, class, and gender in the United States / [edited by] Virginia Cyrus . - 3rd ed. - London : Mayfield Publishing Company, 2000. - 515 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000476 |
11 |  | Adolescence / John W. Santrock . - 10 th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2005. - 540 p. : Illustration ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000197-L15QCA000198 |
12 |  | Những nhạc sĩ, ca sĩ, nhóm nhạc nổi tiếng thế giới / Lễ Nghĩa, Lê Minh Toàn (biên soạn) . - H. : Công an Nhân dân, 2010. - 255 tr. : Hình minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019097-L11B019098 : R11B019095 : R172B010749 |
13 |  | Kỹ năng công tác xã hội nhóm của sinh viên ngành công tác xã hội / Hà Thị Thư . - . - Tr.88-99 Tạp chí Tâm lý học, 2011, Số 12, |
14 |  | Tích cực hóa quá trình dạy và học, lấy người học làm trung tâm, dạy học hợp tác nhóm, sơ đồ hóa tư duy / Phan Đăng Nhật . - . - Tr.10-14 Tạp chí Thông tin khoa học, 2011, Số 1(28), |
15 |  | Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam / Tô Đông Hải (sưu tầm, dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 438 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022028 |
16 |  | Phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn những nguyên lí cơ bản của chủ nghũa Mác- Lênin / Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Phương Thủy . - . - Tr. 31-33 Tạp chí Giáo dục, 2012, Số 290, |
17 |  | Ứng dụng phương pháp dạy học nhóm tại các trường đại học nước ta / Nguyễn Chí Nhân . - . - Tr. 45-46+58 Tạp chí Khoa học giáo dục, 2012, Số 83, |
18 |  | Thiết kế bài giảng theo mô hình hoạt động nhóm trong giờ học tiếng Anh của sinh viên trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương / Nguyễn Thị Thanh Loan, Khúc Kim Lan, Bùi Quang Thuần . - Tr. 168 - 176 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 1, |
19 |  | Trang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Ka Đai / Đỗ Thị Hòa . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 678 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003020 : R13SDH000237 : R182B011413 |
20 |  | Life span development: a topical approach to / John W. Santrock . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 670 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000080-L15QCA000081 |
21 |  | Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục / Ma Ngọc Dung . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 410 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002968 : R14SDH000718 : R152B004060 |
22 |  | Lối sống các nhóm dân cư / Mai Thị Kim Thanh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152B002817-L152B002820 : L15B026033-L15B026034 : L172B008599-L172B008601 : R152B002816 : R15B026031 : R15SDH000920 |
23 |  | Nâng cao hiệu quả hoạt động câu lạc bộ, đội nhóm các trung tâm văn hóa quận, huyện thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Trần Thị Minh Tâm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 157 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15LV000930 : R18CH000056 |
24 |  | On being different: diversity and multiculturalism in the North American mainstream / Conrad Philip Kottak, Kathryn A. Kozaitis . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 339 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001351 |