1 |  | Nhã nhạc cung đình Huế với việc phát triển du lịch / Lê Đình Phúc . - . - Tr.66-72 Tạp chí Huế xưa & nay, 2010, Số 101, |
2 |  | Nhã nhạc - Âm nhạc cung đình Huế = Nha nhac, Vietnamse cuont music / Nguyễn Thiện Tâm (đạo diễn) ; Nguyễn Quang Long (biên tập) ; Nguyễn Chí Dũng (biên kịch) . - Huế : Âm nhạc, 2007 Thông tin xếp giá: : R08MULT000170 |
3 |  | Nhã nhạc cung đình Huế / Nhiều nghệ sĩ biểu diễn . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam Phim, 2004. - CD : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R08MULT000295 |
4 |  | Định hướng bảo tồn và phát huy giá trị nhã nhạc cung đình Huế/ Phùng Phu . - . - Tr.10-11 Tạp chí thế giới di sản, 2010, Số 11(50), |
5 |  | Gía trị tiêu biểu của Nhã nhạc cung đình Huế/ Hoàng Lê . - . - Tr.16-17 Tạp chí thế giới di sản, 2010, Số 11(50), |
6 |  | Dàn nhã nhạc trong lễ nhạc cung đình triều Nguyễn / Nguyễn Thị Việt Hà . - Tạp chí Văn hóa nghệ thuật . - 2011 . - Số 324 . - Tr. 87 - 90, |
7 |  | Nhã nhạc cung đình Huế - một số thách thức trong bảo vệ và phát huy di sản sau vinh danh / Nguyễn Thị Phương Châm . - Tr. 18 - 30 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2018. - Số 4 (16), |
8 |  | Nhã nhạc Huế: Sự hòa nhập giữa nhạc lễ cung đình và nhạc lễ dân gian / Phan Thuận Thảo . - . - Tr. 10 - 15 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2015. - Số 1 (157), |
9 |  | Lịch sử hình thành và phát triển Nhã nhạc cung đình Huế / Lê Thị An Hòa . - . - Tạp chí Thế giới di sản . - 2016 . - Số 12 (51) . - Tr. 12 - 13, |
10 |  | Giá trị tiêu biểu của Nhã nhạc cung đình Huế / Hoàng Lê . - . - Tạp chí Thế giới di sản . - 2010 . - Số 12 (51) . - Tr. 16 - 17, |
11 |  | Gagaku - Nhã nhạc / Văn Minh Hương . - H. : Thanh niên, 2003. - 288 tr. : hình ảnh, bản nhạc ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L04B009042 : R04B009094 |
12 |  | Tìm hiểu Nhã Nhạc triều Nguyễn / Vĩnh Phúc . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội Nhân dân, 2017. - 300 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L222B012719-222012720 |
13 |  | Tìm hiểu nhã nhạc triều Nguyễn: Sách tham khảo / Vĩnh Phúc . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2017. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L19B030069 : R192B011704 : R19B030068 L22B031307-22031309 |