Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  24  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn / Khánh Linh (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 560 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022915, : L152B003760-1, : L172B010544-5, : R12B022909, : R152B003759
  • 2 Cẩm nang về dịch vụ khách sạn, nhà hàng: Dành cho người mới vào nghề / Amir Ahmad Mohamad . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 100 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L13B024481, : L13B024485, : L172B008073-5, : R13B024480, : R172B008072
  • 3 Chỉ thị số 17/2005/CT-TTg về việc chấn chỉnh các hoạt động tiêu cực trong quán bar, nhà hàng karaoke, vũ trường : ra ngày 25-5-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa - Việt Nam. Thủ Tướng Chính phủ . - Công báo 2005 &gsố 2, ngày 02/6/2005, tr. 21-23,
    4 Giáo trình bảo vệ môi trường và vệ sinh an toàn trong nhà hàng : (Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp) / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 132 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002627-8, : L152GT001598, : R151GT002626, : R152GT001597
  • 5 Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương (đồng chủ biên) . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 206 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002443, : L152GT001884, : L152GT001999-2000, : R151GT002442, : R152GT001883
  • 6 Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương (đồng chủ biên) . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 208 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002445, : L152GT001997-8, : R151GT002444, : R152GT001996
  • 7 Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bar : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Lê Thị Nga, Nguyễn Thị Thanh Hải . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 100 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002450, : L152GT001573, : L172GT003723, : R151GT002448, : R152GT001572
  • 8 Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bàn : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Ngọc . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 256 tr. : Hình ảnh, minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002608, : L172GT003721-2, : R151GT002447, : R152GT001592
  • 9 Giáo trình phương pháp xây dựng thực đơn : (Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp) / Nguyễn Hữu Thủy . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 124 tr. : Hình ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002773, : L152GT001634, : L172GT003725, : R151GT002771, : R152GT001633
  • 10 Giáo trình thực hành nghiệp vụ bar : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Hải . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 192 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002791, : L152GT001646, : L172GT003724, : R151GT002790, : R152GT001645
  • 11 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn = English for chefs / Lý Lan Hương (chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 256 tr. : Hình ảnh, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002260, : L152GT001500, : L172GT003661, : R151GT002258, : R152GT001010
  • 12 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phục vụ nhà hàng = English for restaurant staff / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 348 tr. : Hình ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002403-4, : L152GT002078, : R151GT002402, : R152GT001564
  • 13 Kinh doanh nhà hàng: 247 nguyên lý quản lý / Mỹ Nga (biên soạn) . - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 520 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B018848, : L172B008031, : L172B010093, : L172B010099-103, : R11B018843, : R172B008030
  • 14 Nâng cao văn hóa an toàn thực phẩm ở các nhà hàng / Nhóm tác giả . - Tr. 62 - 63 Tạp chí Du lịch. - 2023. - Số 4,
    15 Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / Nguyễn Xuân Ra . - H. : Phụ nữ, 2006. - 196 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L161GT003610, : R161GT003604
  • 16 Restaurant English: a Hands-On Course for Restaurant Professionals / Hoài Nam (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt, 2011. - CD : Âm thanh
  • Thông tin xếp giá: : R11MULT000336-8, : R11MULT000343-5, : R172MULT000301-4
  • 17 Restaurant English: a Hands-On Course for Restaurant Professionals / Hoài Nam (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt, 2011. - 148 tr. : Hình ảnh ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B020245, : L11B020247-8, : R11B020244, : R142B001340
  • 18 Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và dịch vụ ẩm thực / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Yến (biên soạn) . - Thanh Hóa : Hồng Đức, 2013. - 121 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L13B024669-70, : L13B024673, : L152B003721-2, : R13B024668, : R142B001277
  • 19 Tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn / Mỹ Hương (chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - CD-Audio
  • Thông tin xếp giá: : R12MULT000536-7, : R172MULT000286-90
  • 20 Tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn / Mỹ Hương (chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 239 tr. ; 21 cm + CD-ROOM
  • Thông tin xếp giá: : L12B022786, : L152B003672, : L152B003680, : L172B011172-3, : R12B022783, : R142B001510
  • 21 Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên nhà hàng = Spoken English for restaurant staff / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 363 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022691, : L152B003434, : L172B007065-7, : R12B022689, : R152B003433
  • 22 Tiếng Anh đàm thọai dành cho nhân viên nhà hàng = Spoken English for restaurant staff / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 364 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B018835, : L152B003429-32, : L172B007062-4, : R11B018833, : R142B001122
  • 23 Tổ chức kinh doanh nhà hàng : Giáo trình (Dùng trong các trường THCN) / Lê Thị Nga . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 124 tr. : hình ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L152GT001659, : L172GT003458-61, : R151GT002596, : R152GT001658
  • 24 Việt Nam: hướng dẫn nơi ăn & ở = Guide to Eateries & Accommodations / Bình Minh, Trường An (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Thông tin & Quảng cáo Seaprodex, 1995. - 280 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003494, : R03B003495, : R172B007145
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    12.831.607

    : 725.743