1 |  | Hoạt động nghiệp vụ trong nhà văn hóa / Cục Văn hóa quần chúng (biên soạn) . - H. : Văn hóa, 1985. - 173 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002351 : R03B002349-R03B002350 |
2 |  | Kỹ thuật cơ bản của Thư viện huyện / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1979. - 39 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: : L03B005317-L03B005318 : L172B008572-L172B008574 : R03B005315-R03B005316 : R172B008569 |
3 |  | Kỹ thuật cơ bản của thư viện tỉnh - thành phố / Thư viện Quốc gia Việt Nam. . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1976. - 42 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: : L03B005333 : L172B008560-L172B008566 : L172B008588 : R03B005323-R03B005324 : R172B008559 |
4 |  | Nâng cao chất lượng công tác nghiên cứu khoa học và hướng dẫn nghiệp vụ của Thư viện Quốc gia Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ: Chuyên ngành Thư viện / Lê Thị Chinh . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa sau Đại học, 2000. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04LV000242 |
5 |  | Các hình thức hướng dẫn nghiệp vụ ở thư viện Hà Tây / Nguyễn Thị Nga . - Tr.23-25 Tập san Thư viện, 2003, Số 3, |
6 |  | Chế độ kế toán nghiệp vụ thi hành án (ban hành kèm theo Quyết định số 572/2004/QĐ-BTP ngày 25/10/2004 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp): tiếp theo Công báo số 28 + 29 ngày 28/01/2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tư pháp . - Công báo, 2005, Số 30 + 31, ngày 28/01/2005, tr.2, |
7 |  | Quyết định số 572/2004/QĐ-BTP về việc ban hành Chế độ kế toán nghiệp vụ thi hành án: ra ngày 25-01-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tư pháp . - Công báo, 2005, Số 28 + 29, ngày 28/01/2005, tr.56-123, |
8 |  | Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV về việc ban hành Tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng : ra ngày 22-4-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Nội vụ . - Công báo, 2005, số 22, ngày 30/4/2005, tr.7 - 15, |
9 |  | Quyết định số 28/2004/QĐ-BTS về việc ban hành Quy chế đào tạo nghiệp vụ đi biển cho thuyền viên tầu cá : ra ngày 17-12-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Thủy sản . - Công báo, 2004, số 29, ngày 30/12/2004, tr. 38 - 44, |
10 |  | Quyết định số 1531/2004/QĐ-NHNN ban hành Quy định về hạch toán nghiệp vụ đầu tư xây dựng cơ bản của Ngân hàng Nhà nước : ra ngày 02-12-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Công báo, 2004, số 12, ngày 12/12/2004, tr. 28 - 60, |
11 |  | Quyết định số 16/2004/QĐ-BKHCN ban hành Điều lệ Tổ chức và Hoạt động của Trường Nghiệp vụ quản lý Khoa học và Công nghệ: ra ngày 01-7-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Khoa học và Công nghệ . - Công báo 2004 số 27+28, ngày 17/7/2004, tr. 2, |
12 |  | Quyết định số 738/20004/QĐ-NHNN về việc ban hành Quy định về mã khóa bảo mật của các nghiệp vụ đấu thầu tín phiếu, trái phiếu và nghiệp vụ thị trường mở : ra ngày 16-6-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Công báo 2004 số 34, ngày 30/6/2004, tr.52 - 56, |
13 |  | Quyết định số 21/2005QĐ-BTS về việc ban hành Tiêu chuẩn Chức danh viên chức chuyên môn, nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước nghành Thuỷ sản : ra ngày 25-5-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Thuỷ sản . - Công báo 2004 số 22, ngày 18/6/2005, tr. 36 - 58, |
14 |  | Tài liệu nghiệp vụ văn hóa - thông tin cơ sở / Bộ Văn hóa - Thông tin. Cục Văn hóa - Thông tin cơ sở . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, 2004. - 410 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026617 |
15 |  | Nghiệp vụ văn phòng và lưu trữ thông tin / Hoàng Lê Minh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B010421 : R05B010420 |
16 |  | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn: (Sách tham khảo) / Hoàng Lê Minh (chủ biên) . - H : Lao động, 2005. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011022 : R06B011021 : R172B010791 |
17 |  | Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân: Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc . - H. : NxbHà Nội, 2005. - 248 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002332-L151GT002333 : R151GT002330 : R172GT002993 |
18 |  | Thư viện tỉnh Quảng Tây Trung Quốc / Nguyễn Thanh Hải, Đào Tam Tỉnh (dịch và biên soạn) . - . - Tr.76-77 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2007, Số 2(10), |
19 |  | Hướng dẫn tìm kiếm trên Internet và viết báo của hãng thông tấn AP / Frank Bass ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 168 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L07B013137 : L08B014637 : L08B014639 : L172B009951 : R07B012892 : R172B009950 |
20 |  | Phóng sự - Từ giảng đường đến trang viết / Huỳnh Dũng Nhân . - H. : Thông tấn, 2007. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B014632 : L172B008157-L172B008161 : R07B012896 |
21 |  | Huấn luyện viên của người viết báo = A writer's coach / Jack Hart ; Nguyễn Như Kim (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 408 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B014658 : L172B008200-L172B008203 : R07B012898 : R142B000704 L232B013138 |
22 |  | Công nghệ phỏng vấn / Maria Lukina ; Hoàng Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014593 : L172B007617 : L172B007622 : L172B010001-L172B010002 : R07B012906 : R142B000708 L232B013137 |
23 |  | Nghề quảng cáo / Iu. A. Suliagin, V. V. Petrov ; Tâm Hằng (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014597 : L08B014600 : L142B001639 : L172B008223-L172B008224 : R07B012908 : R142B001638 R23QL000094 |
24 |  | Cách điều khiển cuộc phỏng vấn / Makxim Kuznhesop, Irop Sưkunop ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2006. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012913 : L08B014712 : L172B010617-L172B010619 : R07B012912 : R142B000694 |