1 |  | Giá trị nội dung và nghệ thuật ngôn từ của dân ca M'nông / Trương Thông Tuần . - . - Tr. 74 - 79 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2015. - Số 1 (157), |
2 |  | Nghệ thuật lãnh đạo / Auren Uris ; Nguyễn Công Tâm (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 207 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R03B000782 |
3 |  | Phương pháp cách mạng Hồ Chí Minh trong công tác cán bộ / Nguyễn Tất Đạt . - Tr. 34 - 37 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 6 (608), |
4 |  | Đi tìm tổ nghề sân khấu / Lê Tiến Thọ . - Tr. 132 - 136 Tạp chí Văn hiến Việt Nam. - 2025. - Số 3+4 (362+363), |
5 |  | Đinh Tiên Hoàng Đế - với nghệ thuật hát chèo / Đỗ Lai Thúy . - Tr. 126 - 131 Tạp chí Văn hiến Việt Nam. - 2025. - Số 3+4 (362+363), |
6 |  | Ưu bà Phạm Thị Trân thân thế sự nghiệp và ý nghĩa của việc xuất hiện bà Tổ đầu tiên của sân khấu Việt Nam / Nguyễn Thế Khoa . - Tr. 122 - 125 Tạp chí Văn hiến Việt Nam. - 2025. - Số 3+4 (362+363), |
7 |  | Vài vấn đề liên quan tới rồng trên di tích cổ truyền Việt (thời nghệ thuật dân gian phát triển) / Triệu Thế Hùng, Trần Lâm Bách . - Tr. 16 - 21 Tạp chí Di sản văn hóa. - 2024. - Số 4 (20), |
8 |  | Nghệ thuật biểu diễn Việt Nam và nỗ lực đọt phá trong xây dựng công nghiệp văn hóa. Bài 1: "Thổi hồn" truyền thống vào nghệ thuật biểu diễn đương đại / Nguyễn Liên Hương . - Tr. 97 - 100 + 136 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 5 (605), |
9 |  | Show kịch thực cảnh Những đường chim bay: vài hàm ý về sáng tạo nghệ thuật, gắn kết công nghiệp văn hóa với du lịch / Huỳnh Nguyễn Phúc Thịnh . - Tr. 79 - 84 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2025. - Số 602, |
10 |  | Thêm một số tư liệu về nghề thủ công truyền thống ở Nam bộ thời Pháp thuộc (1867-1945) / Nguyễn Phan Quang . - Tr.81-90 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 3(316), |
11 |  | Múa hát Sắc bùa ở Quảng Ngãi / Nguyễn Đăng Vũ . - Tr.57-68 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2002, Số 4(82), |
12 |  | Đình Ninh Giang (Gia Lâm, Hà Nội) - những giá trị nghệ thuật và kiến trúc / Bùi Thế Quân . - Tr. 66 - 73 Tạp chí Khảo cổ học. - 2014. - Số 5 (191), |
13 |  | Một số giải pháp thu hút bạn đọc tại Thư viện trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế / Đỗ Thị Thu Trang . - Tr. 57 - 62 Tạp chí Thư viện Việt Nam. - 2017. - Số 5 (67), |
14 |  | Một số vấn đề về phát hiện, bồi dưỡng tài năng lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật trong xu thế hội nhập quốc tế ở Việt Nam hiện nay / Phạm Minh Phong . - Tr. 94 - 98 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 2 (596), |
15 |  | Tìm hiểu nghệ thuật trang trí hình lá đề một số di tích thời kỳ Angkor, so sánh với Việt Nam / Ngô Thị Lan . - Tr. 63 - 71 Tạp chí Khảo cổ học. - 2017. - Số 6 (210), |
16 |  | Phát triển văn hóa trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc (tiếp theo số 593 và hết) / Bùi Hoài Sơn . - Tr. 3 - 8 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 2 (596), |
17 |  | Nghệ thuật ngôn từ của mo Mường / Bùi Văn Thành . - Tr. 45 - 50 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2014. - Số 6 (156), |
18 |  | Tiếp cận dân ca gầu plềnh của dân tộc H'mông từ bình diện thời gian nghệ thuật / Bùi Xuân Tiệp . - Tr. 29 - 34 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2015. - Số 1 (157), |
19 |  | Văn hóa Nghệ thuật Nam Bộ / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin : Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, 1997. - 498 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002137 : R04B008661-R04B008662 : R162B004167 |
20 |  | Tìm hiểu Văn hoá - Nghệ thuật Campuchia / Nguyễn Bắc . - H. : Văn hoá, 1984. - 61tr. : Hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002169 : L172B009791 : R03B002167 : R162B004163 |
21 |  | 40 năm văn hóa nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945 - 1985) / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1985. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002221-L03B002222 : R03B002220 : R162B004211 |
22 |  | Văn hóa nghệ thuật Châu Phi / Nhiều tác giả . - H. : Viện Văn hóa, 1982. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002248 |
23 |  | Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa nghệ thuật ở nước ta hiện nay / Đàm Hoàng Thụ . - H. : Viện Văn hóa : Văn hóa thông tin, 1998. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002315 |
24 |  | Nghệ thuật tạo hình Việt Nam hiện đại / Nguyễn Quân . - H. : Văn hóa, 1982. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002952 : R03B002950-R03B002951 : R12SDH000179 |