1 |  | Phương pháp tự học đàn guitar / Will Schmid ; Hoàng Phúc (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R03B006148-R03B006149 |
2 |  | Tự học đàn guitar / Nguyễn Hạnh (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 148 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B006158 |
3 |  | Mo (sử thi và thần thoại) dân tộc Mường / Vương Anh (chủ biên) . - H. : Văn hóa dân tộc, 1997. - 2216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026950 |
4 |  | Light and shadows : a history of motion pictures / Thomas W. Bohn, Richard L. Stromgren . - Third Edition (Ấn bản lần thứ ba). - California : Mayfield Publishing Company, 1987. - 428 p. : pictures ; 30cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000821 |
5 |  | The Norton anthology of modern poetry / Richard Ellmann, Robert O'Clair (Edit) . - Second edition (Ấn bản lần thứ hai). - New York ; London : W.W. Norton & Company, 1988. - 1865 p. ; 22cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000397 |
6 |  | Techniques of Twentieth Century Composition : a guide to the Materials of Modern Music / Leon Dallin . - Third Edition (Ấn bản lần đầu). - Boston : McGraw - Hill, 1957. - 288 p. ; 22cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000621 |
7 |  | Biographical dictionary of modern Egypt / Arthur Goldschmidt . - London : Lynne Rienner, 2000. - 299 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000707 |
8 |  | Young Scientist. Volume 3: Atoms & Molecules. Gases . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000183 |
9 |  | Tình hình sưu tầm, nghiên cứu tín ngưỡng then, mo, tào, pựt của người Tày, người Nùng ở Việt Nam / Hà Đình Thành . - Tr.36-44 Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2004, Số 3(27), |
10 |  | A history of modern Europe : From the Renaissance to the Present / John Merriman . - First edition. - New Yort : Norton & Company, 1996. - 1515 p. : Pictures ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000662-L15QCA000663 |
11 |  | American Cinema / American Culture / John Belton . - New York : Graw - Hill, 1994. - 374 p. : pictures ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000822 |
12 |  | From 33rd street to Camden Yards : an Oral History of the Baltimore Orioles / John Eisenberg . - Chicago : Contemporary books, 2001. - 509 p. pictures ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000633 |
13 |  | Film art: an introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - 437 p. : Pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000737-L15QCA000738 : L15QCA000769 : L15QCA000823-L15QCA000824 : L15QCA001118 |
14 |  | Gsm mobile Station (Phase 2 and 2+) Technical Requirements. Tiêu chuẩn ngành TCN 68-221: 2004 : ra ngày 29-7-2004 / Cộng hoà xã hộichủ nghĩa Việt Nam. Bộ Bưu chính, Viễn thông . - Công báo 2004 ố 15+16, ngày 17/8/2004, tr. 52 - 104, |
15 |  | Mo - Đường lên trời / Đinh Văn Ân (sưu tầm và dịch) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 680 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R06B010828 |
16 |  | Nghi lễ Mo trong đời sống tinh thần của người Mường / Bùi Kim Phúc . - H. : Khoa học Xã hội, 2004. - 154 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B010856 |
17 |  | Ethics for life: an interdisciplinary and multicultural introduction / Judith A. Boss . - London : Mayfield Publishing Company, 1998. - 454 p. : pictures ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000242 |
18 |  | Modern South Africa / Phillip T. Gay . - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 220 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000849-L15QCA000850 |
19 |  | Democratic governance and social inequality / Joseph S. Tulchin, Amelia Brown (edit) . - London : Lynne Rienner publishers, 2002. - 206 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000286-L15QCA000287 : L15QCA000300-L15QCA000301 |
20 |  | Building democracy in South Asia: India, Nepal, Pakistan / Maya Chadda . - London : Lynne Rienner Publishers, 2000. - 248 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000760 |
21 |  | Building democracy in Latin America / John Peeler . - London : Lynne Rienner Publishers, 1998. - 240 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000323 |
22 |  | Film art: an introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 532 p. : Pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000711-L15QCA000713 : L15QCA000770-L15QCA000772 |
23 |  | Khái lược về chữ Nôm Ngạn / Nguyễn Quang Hồng . - Tạp chí Hán Nôm, 2007, Số 6(85), Tr.45-58, |
24 |  | Classic questions and contemporary film : an introduction to philossophy / Dean A. Kovalski . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 530 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000831 : L162QCA000161-L162QCA000163 : L162QCA000184 : L162QCA000209-L162QCA000213 : L16QCA001652 |