1 |  | Tự học máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh (chủ biên) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002873 : R03B002872 |
2 |  | Những chuyện lý thú về máy vi tính / Vương Trung Hiếu . - H. : Phụ nữ, 1998. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002878 : R03B002877 |
3 |  | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính / Bùi Thế Tâm, Hoàng Hồng . - H. : Viện Khoa học Việt Nam, 1993. - 476 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002890 |
4 |  | Bí quyết sử dụng thành thạo máy vi tính / Trần Văn Tư . - H. : Thống kê, 1995. - 244 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002938 |
5 |  | Máy vi tính: những kiến thức cơ bản / William S.Davis ; Đỗ Văn Nhơn, Trần Đan Thư ....dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm tin học Đại học Tổng hợp, 19... - 296 tr. ; 20 cm. - ( Tủ sách trung tâm tin học ) Thông tin xếp giá: : R03B002939 |
6 |  | Viết nhạc trên máy vi tính với Encore 4.04 / Nguyễn Hạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003110 |
7 |  | Từ điển máy tính Anh - Việt / Nguyễn Đức Ái, Trần Chót, Trần Anh Kỳ...dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995. - 494 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005820 |
8 |  | Từ điển máy tính Anh - Việt / Nguyễn Phi Khứ (chủ biên) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai ; TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Tin học ứng dụng TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 1374 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026815 |
9 |  | Nhìn qua cửa sổ màn hình / Howard Falk; Nguyễn Thị Hạnh (dịch) . - . - Tr.34-35 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 2, |
10 |  | Kiến trúc máy tính : (Giáo trình Cao đẳng Sư phạm) / Trần Quang Vinh . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 324 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003566 : R161GT003565 |
11 |  | Những kỹ năng căn bản và ứng dụng cho người mới tập làm quen máy vi tính. Tập 1 / Nguyễn Minh, Trần Anh Đức, Nhóm Tin học thực dụng . - [TP. Hồ Chí Minh] : Hồng Đức, 2008. - 292 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B015191-L08B015192 : L172B008468-L172B008470 : R08B015189 : R172B008466 |
12 |  | Lắp ráp và cài đặt máy vi tính. T.1 / Trần Thành Trí, Cao Hoàng Anh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 272 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003574 : R161GT003573 |
13 |  | Lắp ráp và cài đặt máy vi tính. T.2 / Trần Thành Trí, Tiêu Đông Nhơn, Hồ Viết Quang Thạch, Cao Hoàng Anh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 254 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003572 : R161GT003571 |
14 |  | Những kỹ năng căn bản và ứng dụng cho người mới tập làm quen máy vi tính. Tập 2 / Nguyễn Minh, Trần Anh Đức, Nhóm Tin học thực dụng . - [TP. Hồ Chí Minh] : Hồng Đức, 2008. - 328 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016651 : R09B016649 : R142B001254 |
15 |  | Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 264 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L10B017150 : L172B008426 : R10B017149 |
16 |  | Sổ tay 100 mẹo vặt trong sử dụng máy vi tính / Hà Thành, Trí Việt (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 260 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022662 |
17 |  | Giáo trình lắp ráp máy tính / Nhóm Phát triển Phần mềm Sinh viên Học sinh . - H. : Giao thông Vận tải, 2005 Thông tin xếp giá: : R12MULT000662-R12MULT000663 |
18 |  | AutoCAD 2007 instructor: a student guide to complete coverage of AutoCAD's commands and features / James A. Leach . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 1471 p ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001404-L15QCA001405 : L162QCA000121-L162QCA000122 : L162QCA000130 : L162QCA000624 : L16QCA001647 |
19 |  | AutoCAD 2006 instructor : a student guide to complete coverage of AutoCAD's commands and features / James A. Leach . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 1370 p ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000128-L162QCA000129 : L16QCA001745 |